Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Ezetimibe and Simvastatin 10; 10mg/1; mg/1
Thuốc Ezetimibe and Simvastatin Viên nén 10; 10 mg/1; mg/1 NDC code 45963-565. Hoạt chất Ezetimibe; Simvastatin
Thuốc Ezetimibe and Simvastatin 10; 20mg/1; mg/1
Thuốc Ezetimibe and Simvastatin Viên nén 10; 20 mg/1; mg/1 NDC code 45963-566. Hoạt chất Ezetimibe; Simvastatin
Thuốc Ezetimibe and Simvastatin 10; 40mg/1; mg/1
Thuốc Ezetimibe and Simvastatin Viên nén 10; 40 mg/1; mg/1 NDC code 45963-567. Hoạt chất Ezetimibe; Simvastatin
Thuốc Ezetimibe and Simvastatin 10; 80mg/1; mg/1
Thuốc Ezetimibe and Simvastatin Viên nén 10; 80 mg/1; mg/1 NDC code 45963-568. Hoạt chất Ezetimibe; Simvastatin
Thuốc burosumab 10mg/mL
Thuốc burosumab Tiêm 10 mg/mL NDC code 45793-0101. Hoạt chất Burosumab
Thuốc burosumab 20mg/mL
Thuốc burosumab Tiêm 20 mg/mL NDC code 45793-0102. Hoạt chất Burosumab
Thuốc burosumab 30mg/mL
Thuốc burosumab Tiêm 30 mg/mL NDC code 45793-0103. Hoạt chất Burosumab
Thuốc mogamulizumab 9.5g/L
Thuốc mogamulizumab Tiêm 9.5 g/L NDC code 45793-0201. Hoạt chất Mogamulizumab
Thuốc Terbinafine Hydrochloride 250mg/1
Thuốc Terbinafine Hydrochloride Viên nén 250 mg/1 NDC code 45201-526. Hoạt chất Terbinafine Hydrochloride
Thuốc Solriamfetol 75mg/1
Thuốc Solriamfetol Viên nén, Bao phin 75 mg/1 NDC code 44639-002. Hoạt chất Solriamfetol