Danh sách

Thuốc Epstein-Barr Virus Nosode 15[hp_C]/mL

0
Thuốc Epstein-Barr Virus Nosode Dạng lỏng 15 [hp_C]/mL NDC code 43742-1549. Hoạt chất Human Herpesvirus 4

Thuốc Epstein-Barr Virus Nosode 20[hp_C]/mL

0
Thuốc Epstein-Barr Virus Nosode Dạng lỏng 20 [hp_C]/mL NDC code 43742-1550. Hoạt chất Human Herpesvirus 4

Thuốc Epstein-Barr Virus Nosode 500[hp_C]/mL

0
Thuốc Epstein-Barr Virus Nosode Dạng lỏng 500 [hp_C]/mL NDC code 43742-1551. Hoạt chất Human Herpesvirus 4

Thuốc Epstein-Barr Virus Nosode 1000[hp_C]/mL

0
Thuốc Epstein-Barr Virus Nosode Dạng lỏng 1000 [hp_C]/mL NDC code 43742-1552. Hoạt chất Human Herpesvirus 4

Thuốc Aqua Sulis, Argentum Metallicum, Aurum Metallicum, Cuprum Metallicum, Lapis Albus, Manganum Metallicum, Vanadium...

0
Thuốc Aqua Sulis, Argentum Metallicum, Aurum Metallicum, Cuprum Metallicum, Lapis Albus, Manganum Metallicum, Vanadium Metallicum, Viscum Album, Zincum Metallicum Dạng lỏng 30; 1; 1; 1; 1; 1; 1; 1; 1 [hp_C]/mL; [hp_M]/mL; [hp_M]/mL; [hp_M]/mL; [hp_M]/mL; [hp_M]/mL; [hp_M]/mL; [hp_M]/mL; [hp_M]/mL NDC code 43742-1576. Hoạt chất Water; Silver; Gold; Copper; Calcium Hexafluorosilicate; Manganese; Vanadium; Viscum Album Fruiting Top; Zinc

Thuốc Serotonin (Hydrochloride) 6[hp_X]/mL

0
Thuốc Serotonin (Hydrochloride) Dạng lỏng 6 [hp_X]/mL NDC code 43742-1577. Hoạt chất Serotonin Hydrochloride

Thuốc L-Tryptophan 6[hp_X]/mL

0
Thuốc L-Tryptophan Dạng lỏng 6 [hp_X]/mL NDC code 43742-1578. Hoạt chất Tryptophan

Thuốc Anaplasma Phagocytophilum 90[hp_X]/mL

0
Thuốc Anaplasma Phagocytophilum Dạng lỏng 90 [hp_X]/mL NDC code 43742-1471. Hoạt chất Anaplasma Phagocytophilum

Thuốc Clostridium Difficile 1000[hp_X]/mL

0
Thuốc Clostridium Difficile Dạng lỏng 1000 [hp_X]/mL NDC code 43742-1503. Hoạt chất Clostridium Difficile

Thuốc Anaplasma Phagocytophilum 120[hp_X]/mL

0
Thuốc Anaplasma Phagocytophilum Dạng lỏng 120 [hp_X]/mL NDC code 43742-1472. Hoạt chất Anaplasma Phagocytophilum