Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Epstein-Barr Virus Nosode 15[hp_C]/mL
Thuốc Epstein-Barr Virus Nosode Dạng lỏng 15 [hp_C]/mL NDC code 43742-1549. Hoạt chất Human Herpesvirus 4
Thuốc Epstein-Barr Virus Nosode 20[hp_C]/mL
Thuốc Epstein-Barr Virus Nosode Dạng lỏng 20 [hp_C]/mL NDC code 43742-1550. Hoạt chất Human Herpesvirus 4
Thuốc Epstein-Barr Virus Nosode 500[hp_C]/mL
Thuốc Epstein-Barr Virus Nosode Dạng lỏng 500 [hp_C]/mL NDC code 43742-1551. Hoạt chất Human Herpesvirus 4
Thuốc Epstein-Barr Virus Nosode 1000[hp_C]/mL
Thuốc Epstein-Barr Virus Nosode Dạng lỏng 1000 [hp_C]/mL NDC code 43742-1552. Hoạt chất Human Herpesvirus 4
Thuốc Aqua Sulis, Argentum Metallicum, Aurum Metallicum, Cuprum Metallicum, Lapis Albus, Manganum Metallicum, Vanadium...
Thuốc Aqua Sulis, Argentum Metallicum, Aurum Metallicum, Cuprum Metallicum, Lapis Albus, Manganum Metallicum, Vanadium Metallicum, Viscum Album, Zincum Metallicum Dạng lỏng 30; 1; 1; 1; 1; 1; 1; 1; 1 [hp_C]/mL; [hp_M]/mL; [hp_M]/mL; [hp_M]/mL; [hp_M]/mL; [hp_M]/mL; [hp_M]/mL; [hp_M]/mL; [hp_M]/mL NDC code 43742-1576. Hoạt chất Water; Silver; Gold; Copper; Calcium Hexafluorosilicate; Manganese; Vanadium; Viscum Album Fruiting Top; Zinc
Thuốc Serotonin (Hydrochloride) 6[hp_X]/mL
Thuốc Serotonin (Hydrochloride) Dạng lỏng 6 [hp_X]/mL NDC code 43742-1577. Hoạt chất Serotonin Hydrochloride
Thuốc L-Tryptophan 6[hp_X]/mL
Thuốc L-Tryptophan Dạng lỏng 6 [hp_X]/mL NDC code 43742-1578. Hoạt chất Tryptophan
Thuốc Anaplasma Phagocytophilum 90[hp_X]/mL
Thuốc Anaplasma Phagocytophilum Dạng lỏng 90 [hp_X]/mL NDC code 43742-1471. Hoạt chất Anaplasma Phagocytophilum
Thuốc Clostridium Difficile 1000[hp_X]/mL
Thuốc Clostridium Difficile Dạng lỏng 1000 [hp_X]/mL NDC code 43742-1503. Hoạt chất Clostridium Difficile
Thuốc Anaplasma Phagocytophilum 120[hp_X]/mL
Thuốc Anaplasma Phagocytophilum Dạng lỏng 120 [hp_X]/mL NDC code 43742-1472. Hoạt chất Anaplasma Phagocytophilum