Danh sách

Thuốc Cyclosporine 25mg/1

0
Thuốc Cyclosporine Viên con nhộng 25 mg/1 NDC code 55361-0023. Hoạt chất Cyclosporine

Thuốc CYCLOSPORINE 50mg/1

0
Thuốc CYCLOSPORINE Viên con nhộng 50 mg/1 NDC code 55361-0025. Hoạt chất Cyclosporine

Thuốc GUAIFENESIN and DEXTROMETHORPHAN HYDROBROMIDE 600; 30mg/1; mg/1

0
Thuốc GUAIFENESIN and DEXTROMETHORPHAN HYDROBROMIDE Tablet, Extended Release 600; 30 mg/1; mg/1 NDC code 54907-0128. Hoạt chất Guaifenesin; Dextromethorphan Hydrobromide

Thuốc Guaifenesin 600mg/10kg

0
Thuốc Guaifenesin Tablet, Extended Release 600 mg/10kg NDC code 54907-0121. Hoạt chất Guaifenesin

Thuốc Guaifenesin 1200mg/kg

0
Thuốc Guaifenesin Tablet, Extended Release 1200 mg/kg NDC code 54907-0122. Hoạt chất Guaifenesin

Thuốc Guaifenesin and Dextromethorphan 1200; 60mg/10kg; mg/10kg

0
Thuốc Guaifenesin and Dextromethorphan Tablet, Extended Release 1200; 60 mg/10kg; mg/10kg NDC code 54907-0123. Hoạt chất Guaifenesin; Dextromethorphan Hydrobromide

Thuốc MENTHOL 4444.444mg/kg

0
Thuốc MENTHOL Lozenge 4444.444 mg/kg NDC code 54305-756. Hoạt chất Menthol

Thuốc AZTREONAM 75mg/1

0
Thuốc AZTREONAM Powder, For Solution 75 mg/1 NDC code 54087-160. Hoạt chất Aztreonam

Thuốc VINCRISTINE SULFATE 5mg/5mL

0
Thuốc VINCRISTINE SULFATE Tiêm , Dung dịch 5 mg/5mL NDC code 54087-329. Hoạt chất Vincristine Sulfate

Thuốc Titanium Dioxide 19.6kg/20kg

0
Thuốc Titanium Dioxide Dạng bột 19.6 kg/20kg NDC code 54088-101. Hoạt chất Titanium Dioxide