Danh sách

Thuốc Mycoplasma Pneumoniae 1[hp_M]/mL

0
Thuốc Mycoplasma Pneumoniae Dạng lỏng 1 [hp_M]/mL NDC code 43742-1155. Hoạt chất Mycoplasma Pneumoniae

Thuốc Helicobacter Pylori 1[hp_M]/mL

0
Thuốc Helicobacter Pylori Dạng lỏng 1 [hp_M]/mL NDC code 43742-1156. Hoạt chất Helicobacter Pylori

Thuốc Babesia Microti, Borrelia Burgdorferi Nosode, DNA 1; 1; 1[hp_M]/mL; [hp_M]/mL; [hp_M]/mL

0
Thuốc Babesia Microti, Borrelia Burgdorferi Nosode, DNA Dạng lỏng 1; 1; 1 [hp_M]/mL; [hp_M]/mL; [hp_M]/mL NDC code 43742-1157. Hoạt chất Babesia Microti; Borrelia Burgdorferi; Herring Sperm Dna

Thuốc Candida Albicans, DNA 1; 1[hp_M]/mL; [hp_M]/mL

0
Thuốc Candida Albicans, DNA Dạng lỏng 1; 1 [hp_M]/mL; [hp_M]/mL NDC code 43742-1158. Hoạt chất Candida Albicans; Herring Sperm Dna

Thuốc Helicobacter Pylori 15[hp_X]/mL

0
Thuốc Helicobacter Pylori Dạng lỏng 15 [hp_X]/mL NDC code 43742-1160. Hoạt chất Helicobacter Pylori

Thuốc Helicobacter Pylori 20[hp_X]/mL

0
Thuốc Helicobacter Pylori Dạng lỏng 20 [hp_X]/mL NDC code 43742-1161. Hoạt chất Helicobacter Pylori

Thuốc Helicobacter Pylori 30[hp_X]/mL

0
Thuốc Helicobacter Pylori Dạng lỏng 30 [hp_X]/mL NDC code 43742-1162. Hoạt chất Helicobacter Pylori

Thuốc Human Papilloma Nosode, DNA 60; 60[hp_X]/mL; [hp_X]/mL

0
Thuốc Human Papilloma Nosode, DNA Dạng lỏng 60; 60 [hp_X]/mL; [hp_X]/mL NDC code 43742-1125. Hoạt chất Human Papillomavirus; Herring Sperm Dna

Thuốc Human Papilloma Nosode, DNA 90; 90[hp_X]/mL; [hp_X]/mL

0
Thuốc Human Papilloma Nosode, DNA Dạng lỏng 90; 90 [hp_X]/mL; [hp_X]/mL NDC code 43742-1126. Hoạt chất Human Papillomavirus; Herring Sperm Dna

Thuốc Human Papilloma Nosode, DNA 120; 120[hp_X]/mL; [hp_X]/mL

0
Thuốc Human Papilloma Nosode, DNA Dạng lỏng 120; 120 [hp_X]/mL; [hp_X]/mL NDC code 43742-1127. Hoạt chất Human Papillomavirus; Herring Sperm Dna