Danh sách

Thuốc Tacrolimus 1mg/1

0
Thuốc Tacrolimus Viên nén 1 mg/1 NDC code 49629-021. Hoạt chất Tacrolimus

Thuốc Tacrolimus 4mg/1

0
Thuốc Tacrolimus Viên nén 4 mg/1 NDC code 49629-022. Hoạt chất Tacrolimus

Thuốc tadalafil 20mg/1

0
Thuốc tadalafil Viên nén 20 mg/1 NDC code 49629-025. Hoạt chất Tadalafil

Thuốc emtricitabine and tenofovir alafenamide fumarate 200; 25mg/1; mg/1

0
Thuốc emtricitabine and tenofovir alafenamide fumarate Viên nén 200; 25 mg/1; mg/1 NDC code 49629-026. Hoạt chất Emtricitabine; Tenofovir Alafenamide Fumarate

Thuốc Ibuprofen 200mg/1

0
Thuốc Ibuprofen Capsule, Liquid Filled 200 mg/1 NDC code 49588-0001. Hoạt chất Ibuprofen

Thuốc Diphenhydramine hydrochloride 50mg/1

0
Thuốc Diphenhydramine hydrochloride Capsule, Liquid Filled 50 mg/1 NDC code 49588-0002. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride

Thuốc MECLIZINE HCL 25mg/1

0
Thuốc MECLIZINE HCL Tablet, Chewable 25 mg/1 NDC code 49483-201. Hoạt chất Meclizine Hydrochloride

Thuốc Dextran 70 100g/100g

0
Thuốc Dextran 70 Dạng bột 100 g/100g NDC code 49442-5070. Hoạt chất Dextran 70

Thuốc Dextran 1 100g/100g

0
Thuốc Dextran 1 Dạng bột 100 g/100g NDC code 49442-5001. Hoạt chất Dextran 1

Thuốc Dextran 60 100g/100g

0
Thuốc Dextran 60 Dạng bột 100 g/100g NDC code 49442-5060. Hoạt chất Dextran 60