Danh sách

Thuốc Rhodotorula mucilaginosa 0.05g/mL

0
Thuốc Rhodotorula mucilaginosa Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5635. Hoạt chất Rhodotorula Mucilaginosa

Thuốc Saccharomyces cerevisiae 0.05g/mL

0
Thuốc Saccharomyces cerevisiae Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5636. Hoạt chất Saccharomyces Cerevisiae

Thuốc Stemphylium solani 0.025g/mL

0
Thuốc Stemphylium solani Dung dịch 0.025 g/mL NDC code 22840-5637. Hoạt chất Stemphylium Solani

Thuốc Gliocladium viride 0.05g/mL

0
Thuốc Gliocladium viride Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5621. Hoạt chất Gliocladium Viride

Thuốc Trichoderma harzianum 0.025g/mL

0
Thuốc Trichoderma harzianum Dung dịch 0.025 g/mL NDC code 22840-5638. Hoạt chất Trichoderma Harzianum

Thuốc Helminthosporium solani 0.05g/mL

0
Thuốc Helminthosporium solani Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5622. Hoạt chất Helminthosporium Solani

Thuốc Trichophyton mentagrophytes 0.05g/mL

0
Thuốc Trichophyton mentagrophytes Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5639. Hoạt chất Trichophyton Mentagrophytes

Thuốc Microsporum canis 0.05g/mL

0
Thuốc Microsporum canis Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5623. Hoạt chất Microsporum Canis

Thuốc Trichophyton rubrum 0.05g/mL

0
Thuốc Trichophyton rubrum Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5640. Hoạt chất Trichophyton Rubrum

Thuốc Mucor circinelloides f. circinelloides 0.05g/mL

0
Thuốc Mucor circinelloides f. circinelloides Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5624. Hoạt chất Mucor Circinelloides F. Circinelloides