Danh sách

Thuốc Penicillium digitatum 0.0125g/mL

0
Thuốc Penicillium digitatum Dung dịch 0.0125 g/mL NDC code 22840-5630. Hoạt chất Penicillium Digitatum

Thuốc Penicillium chrysogenum (notatum) 0.05g/mL

0
Thuốc Penicillium chrysogenum (notatum) Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5631. Hoạt chất Penicillium Chrysogenum Var. Chrysogenum

Thuốc Phoma betae 0.025g/mL

0
Thuốc Phoma betae Dung dịch 0.025 g/mL NDC code 22840-5632. Hoạt chất Pleospora Betae

Thuốc Rhizopus oryzae 0.05g/mL

0
Thuốc Rhizopus oryzae Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5633. Hoạt chất Rhizopus Arrhizus

Thuốc Rhizopus stolonifer 0.025g/mL

0
Thuốc Rhizopus stolonifer Dung dịch 0.025 g/mL NDC code 22840-5634. Hoạt chất Rhizopus Stolonifer

Thuốc Rhodotorula mucilaginosa 0.05g/mL

0
Thuốc Rhodotorula mucilaginosa Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5635. Hoạt chất Rhodotorula Mucilaginosa

Thuốc Aspergillus amstelodami 0.05g/mL

0
Thuốc Aspergillus amstelodami Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5602. Hoạt chất Eurotium Amstelodami

Thuốc Fusarium solani 0.025g/mL

0
Thuốc Fusarium solani Dung dịch 0.025 g/mL NDC code 22840-5619. Hoạt chất Haematonectria Haematococca

Thuốc Aspergillus flavus 0.025[PNU]/mL

0
Thuốc Aspergillus flavus Dung dịch 0.025 [PNU]/mL NDC code 22840-5603. Hoạt chất Aspergillus Flavus

Thuốc Geotrichum candidum 0.05g/mL

0
Thuốc Geotrichum candidum Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5620. Hoạt chất Geotrichum Candidum