Danh sách

Thuốc Epicoccum nigrum 0.025g/mL

0
Thuốc Epicoccum nigrum Dung dịch 0.025 g/mL NDC code 22840-5616. Hoạt chất Epicoccum Nigrum

Thuốc Alternaria alternata 0.05g/mL

0
Thuốc Alternaria alternata Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5600. Hoạt chất Alternaria Alternata

Thuốc Epidermophyton floccosum 0.05g/mL

0
Thuốc Epidermophyton floccosum Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5617. Hoạt chất Epidermophyton Floccosum

Thuốc Acremonium strictum 0.05g/mL

0
Thuốc Acremonium strictum Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5601. Hoạt chất Sarocladium Strictum

Thuốc Fusarium moniliforme 0.05g/mL

0
Thuốc Fusarium moniliforme Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5618. Hoạt chất Gibberella Fujikuroi

Thuốc Aspergillus amstelodami 0.05g/mL

0
Thuốc Aspergillus amstelodami Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5602. Hoạt chất Eurotium Amstelodami

Thuốc Fusarium solani 0.025g/mL

0
Thuốc Fusarium solani Dung dịch 0.025 g/mL NDC code 22840-5619. Hoạt chất Haematonectria Haematococca

Thuốc Aspergillus flavus 0.025[PNU]/mL

0
Thuốc Aspergillus flavus Dung dịch 0.025 [PNU]/mL NDC code 22840-5603. Hoạt chất Aspergillus Flavus

Thuốc Geotrichum candidum 0.05g/mL

0
Thuốc Geotrichum candidum Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5620. Hoạt chất Geotrichum Candidum

Thuốc Aspergillus fumigatus 0.05g/mL

0
Thuốc Aspergillus fumigatus Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5604. Hoạt chất Aspergillus Fumigatus