Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Epicoccum nigrum 0.025g/mL
Thuốc Epicoccum nigrum Dung dịch 0.025 g/mL NDC code 22840-5616. Hoạt chất Epicoccum Nigrum
Thuốc Alternaria alternata 0.05g/mL
Thuốc Alternaria alternata Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5600. Hoạt chất Alternaria Alternata
Thuốc Epidermophyton floccosum 0.05g/mL
Thuốc Epidermophyton floccosum Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5617. Hoạt chất Epidermophyton Floccosum
Thuốc Acremonium strictum 0.05g/mL
Thuốc Acremonium strictum Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5601. Hoạt chất Sarocladium Strictum
Thuốc Fusarium moniliforme 0.05g/mL
Thuốc Fusarium moniliforme Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5618. Hoạt chất Gibberella Fujikuroi
Thuốc Aspergillus amstelodami 0.05g/mL
Thuốc Aspergillus amstelodami Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5602. Hoạt chất Eurotium Amstelodami
Thuốc Fusarium solani 0.025g/mL
Thuốc Fusarium solani Dung dịch 0.025 g/mL NDC code 22840-5619. Hoạt chất Haematonectria Haematococca
Thuốc Aspergillus flavus 0.025[PNU]/mL
Thuốc Aspergillus flavus Dung dịch 0.025 [PNU]/mL NDC code 22840-5603. Hoạt chất Aspergillus Flavus
Thuốc Geotrichum candidum 0.05g/mL
Thuốc Geotrichum candidum Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5620. Hoạt chất Geotrichum Candidum
Thuốc Aspergillus fumigatus 0.05g/mL
Thuốc Aspergillus fumigatus Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5604. Hoạt chất Aspergillus Fumigatus