Danh sách

Thuốc Alfalfa 0.02g/mL

0
Thuốc Alfalfa Dung dịch 0.02 g/mL NDC code 22840-5503. Hoạt chất Medicago Sativa Pollen

Thuốc Common Cultivated Oats 0.05g/mL

0
Thuốc Common Cultivated Oats Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5521. Hoạt chất Avena Sativa Pollen

Thuốc Mustard 0.05g/mL

0
Thuốc Mustard Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5505. Hoạt chất Brassica Rapa Pollen

Thuốc Cultivated Rye 0.05g/mL

0
Thuốc Cultivated Rye Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5522. Hoạt chất Secale Cereale Pollen

Thuốc Red Clover 0.025g/mL

0
Thuốc Red Clover Dung dịch 0.025 g/mL NDC code 22840-5506. Hoạt chất Trifolium Pratense Pollen

Thuốc Cultivated Wheat 0.05g/mL

0
Thuốc Cultivated Wheat Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5523. Hoạt chất Triticum Aestivum Pollen

Thuốc English Walnut Pollen 0.05g/mL

0
Thuốc English Walnut Pollen Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5476. Hoạt chất Juglans Regia Pollen

Thuốc Arroyo Willow Pollen 0.025g/mL

0
Thuốc Arroyo Willow Pollen Dung dịch 0.025 g/mL NDC code 22840-5477. Hoạt chất Salix Lasiolepis Pollen

Thuốc Black Willow Pollen 0.05g/mL

0
Thuốc Black Willow Pollen Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5478. Hoạt chất Salix Nigra Pollen

Thuốc Siberian Elm Pollen 0.05g/mL

0
Thuốc Siberian Elm Pollen Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5479. Hoạt chất Ulmus Pumila Pollen