Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Alfalfa 0.02g/mL
Thuốc Alfalfa Dung dịch 0.02 g/mL NDC code 22840-5503. Hoạt chất Medicago Sativa Pollen
Thuốc Common Cultivated Oats 0.05g/mL
Thuốc Common Cultivated Oats Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5521. Hoạt chất Avena Sativa Pollen
Thuốc Mustard 0.05g/mL
Thuốc Mustard Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5505. Hoạt chất Brassica Rapa Pollen
Thuốc Cultivated Rye 0.05g/mL
Thuốc Cultivated Rye Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5522. Hoạt chất Secale Cereale Pollen
Thuốc Red Clover 0.025g/mL
Thuốc Red Clover Dung dịch 0.025 g/mL NDC code 22840-5506. Hoạt chất Trifolium Pratense Pollen
Thuốc Cultivated Wheat 0.05g/mL
Thuốc Cultivated Wheat Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5523. Hoạt chất Triticum Aestivum Pollen
Thuốc English Walnut Pollen 0.05g/mL
Thuốc English Walnut Pollen Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5476. Hoạt chất Juglans Regia Pollen
Thuốc Arroyo Willow Pollen 0.025g/mL
Thuốc Arroyo Willow Pollen Dung dịch 0.025 g/mL NDC code 22840-5477. Hoạt chất Salix Lasiolepis Pollen
Thuốc Black Willow Pollen 0.05g/mL
Thuốc Black Willow Pollen Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5478. Hoạt chất Salix Nigra Pollen
Thuốc Siberian Elm Pollen 0.05g/mL
Thuốc Siberian Elm Pollen Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5479. Hoạt chất Ulmus Pumila Pollen