Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Molds, Rusts and Smuts, Fusarium vasinfectum 0.1g/mL
Thuốc Molds, Rusts and Smuts, Fusarium vasinfectum Tiêm , Dung dịch 0.1 g/mL NDC code 65044-5112. Hoạt chất Fusarium Oxysporum Vasinfectum
Thuốc Molds, Rusts and Smuts, Fusarium vasinfectum 0.1g/mL
Thuốc Molds, Rusts and Smuts, Fusarium vasinfectum Tiêm , Dung dịch 0.1 g/mL NDC code 65044-5113. Hoạt chất Fusarium Oxysporum Vasinfectum
Thuốc Molds, Rusts and Smuts, Helminthosporium interseminatum 0.1g/mL
Thuốc Molds, Rusts and Smuts, Helminthosporium interseminatum Tiêm , Dung dịch 0.1 g/mL NDC code 65044-5124. Hoạt chất Dendryphiella Vinosa
Thuốc Molds, Rusts and Smuts, Helminthosporium interseminatum 0.1g/mL
Thuốc Molds, Rusts and Smuts, Helminthosporium interseminatum Tiêm , Dung dịch 0.1 g/mL NDC code 65044-5125. Hoạt chất Dendryphiella Vinosa
Thuốc Molds, Rusts and Smuts, Hormodendrum cladosporioides 0.1g/mL
Thuốc Molds, Rusts and Smuts, Hormodendrum cladosporioides Tiêm , Dung dịch 0.1 g/mL NDC code 65044-5128. Hoạt chất Cladosporium Cladosporioides
Thuốc Molds, Rusts and Smuts, Hormodendrum cladosporioides 0.1g/mL
Thuốc Molds, Rusts and Smuts, Hormodendrum cladosporioides Tiêm , Dung dịch 0.1 g/mL NDC code 65044-5129. Hoạt chất Cladosporium Cladosporioides
Thuốc Molds – Mold Mix 10 .1; .025; .025; .025; .025; .1; .1; .1;...
Thuốc Molds - Mold Mix 10 Tiêm , Dung dịch .1; .025; .025; .025; .025; .1; .1; .1; .1; .02; .02; .02; .02; .1; .1; .1 g/mL; g/mL; g/mL; g/mL; g/mL; g/mL; g/mL; g/mL; g/mL; g/mL; g/mL; g/mL; g/mL; g/mL; g/mL; g/mL NDC code 65044-5136. Hoạt chất Alternaria Alternata; Aspergillus Fumigatus; Aspergillus Nidulans; Aspergillus Niger Var. Niger; Aspergillus Terreus; Fusarium Oxysporum Vasinfectum; Dendryphiella Vinosa; Cladosporium Cladosporioides; Mucor Racemosus; Penicillium Digitatum; Penicillium Expansum; Penicillium Chrysogenum Var. Chrysogenum; Clonostachys Rosea F. Rosea; Phoma Exigua Var. Exigua; Aureobasidium Pullulans Var. Pullutans; Rhizopus Stolonifer
Thuốc Molds – Mold Mix 10 .1; .025; .025; .025; .025; .1; .1; .1;...
Thuốc Molds - Mold Mix 10 Tiêm , Dung dịch .1; .025; .025; .025; .025; .1; .1; .1; .1; .02; .04; .02; .02; .1; .1; .1 g/mL; g/mL; g/mL; g/mL; g/mL; g/mL; g/mL; g/mL; g/mL; g/mL; g/mL; g/mL; g/mL; g/mL; g/mL; g/mL NDC code 65044-5137. Hoạt chất Alternaria Alternata; Aspergillus Fumigatus; Aspergillus Nidulans; Aspergillus Niger Var. Niger; Aspergillus Terreus; Fusarium Oxysporum Vasinfectum; Dendryphiella Vinosa; Cladosporium Cladosporioides; Mucor Racemosus; Penicillium Digitatum; Penicillium Expansum; Penicillium Chrysogenum Var. Chrysogenum; Clonostachys Rosea F. Rosea; Phoma Exigua Var. Exigua; Aureobasidium Pullulans Var. Pullutans; Rhizopus Stolonifer
Thuốc Molds, Rusts and Smuts, Mucor racemosus 0.1g/mL
Thuốc Molds, Rusts and Smuts, Mucor racemosus Tiêm , Dung dịch 0.1 g/mL NDC code 65044-5144. Hoạt chất Mucor Racemosus
Thuốc Molds, Rusts and Smuts, Cephalosporium acremonium 0.1g/mL
Thuốc Molds, Rusts and Smuts, Cephalosporium acremonium Tiêm , Dung dịch 0.1 g/mL NDC code 65044-5057. Hoạt chất Sarocladium Strictum