Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Pollens – Trees, Birch Mix .05; .05; .05g/mL; g/mL; g/mL
Thuốc Pollens - Trees, Birch Mix Tiêm , Dung dịch .05; .05; .05 g/mL; g/mL; g/mL NDC code 65044-1169. Hoạt chất Betula Papyrifera Pollen; Betula Pendula Pollen; Betula Nigra Pollen
Thuốc Pollens – Trees, Birch Mix .1; .1; .1g/mL; g/mL; g/mL
Thuốc Pollens - Trees, Birch Mix Tiêm , Dung dịch .1; .1; .1 g/mL; g/mL; g/mL NDC code 65044-1171. Hoạt chất Betula Papyrifera Pollen; Betula Pendula Pollen; Betula Nigra Pollen
Thuốc Pollens – Trees, Birch Mix 20000; 40000; 40000[PNU]/mL; [PNU]/mL; [PNU]/mL
Thuốc Pollens - Trees, Birch Mix Tiêm , Dung dịch 20000; 40000; 40000 [PNU]/mL; [PNU]/mL; [PNU]/mL NDC code 65044-1172. Hoạt chất Betula Papyrifera Pollen; Betula Pendula Pollen; Betula Nigra Pollen
Thuốc Pollens – Trees, Acacia Acacia longifolia 0.05g/mL
Thuốc Pollens - Trees, Acacia Acacia longifolia Tiêm , Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 65044-1006. Hoạt chất Acacia Longifolia Pollen
Thuốc Pollens – Trees, Bottle Brush Callistemon spp. 0.05g/mL
Thuốc Pollens - Trees, Bottle Brush Callistemon spp. Tiêm , Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 65044-1207. Hoạt chất Melaleuca Citrina Pollen
Thuốc Pollens – Trees, Acacia Acacia longifolia 0.05g/mL
Thuốc Pollens - Trees, Acacia Acacia longifolia Tiêm , Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 65044-1007. Hoạt chất Acacia Longifolia Pollen
Thuốc Pollens – Trees, Bottlebrush, Callistemon spp. 0.05g/mL
Thuốc Pollens - Trees, Bottlebrush, Callistemon spp. Tiêm , Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 65044-1208. Hoạt chất Melaleuca Citrina Pollen
Thuốc Pollens – Trees, Alder, Red Alnus rubra 0.05g/mL
Thuốc Pollens - Trees, Alder, Red Alnus rubra Tiêm , Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 65044-1018. Hoạt chất Alnus Rubra Pollen
Thuốc Pollens – Trees, Boxelder/Maple Mix .05; .05; .05g/mL; g/mL; g/mL
Thuốc Pollens - Trees, Boxelder/Maple Mix Tiêm , Dung dịch .05; .05; .05 g/mL; g/mL; g/mL NDC code 65044-1213. Hoạt chất Acer Negundo Pollen; Acer Saccharum Pollen; Acer Rubrum Pollen
Thuốc Pollens – Trees, Alder, Red Alnus rubra 0.05g/mL
Thuốc Pollens - Trees, Alder, Red Alnus rubra Tiêm , Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 65044-1019. Hoạt chất Alnus Rubra Pollen