Danh sách

Thuốc Russian Thistle 0.05g/mL

0
Thuốc Russian Thistle Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5329. Hoạt chất Salsola Kali Pollen

Thuốc Sheep Red Sorrel 0.05g/mL

0
Thuốc Sheep Red Sorrel Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5330. Hoạt chất Rumex Acetosella Pollen

Thuốc Common Sagebrush 0.05g/mL

0
Thuốc Common Sagebrush Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5332. Hoạt chất Artemisia Tridentata Pollen

Thuốc Annual Saltbush 0.025g/mL

0
Thuốc Annual Saltbush Dung dịch 0.025 g/mL NDC code 22840-5334. Hoạt chất Atriplex Wrightii Pollen

Thuốc Wingscale 0.05g/mL

0
Thuốc Wingscale Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5335. Hoạt chất Atriplex Canescens Pollen

Thuốc Acacia Pollen 0.025g/mL

0
Thuốc Acacia Pollen Dung dịch 0.025 g/mL NDC code 22840-5400. Hoạt chất Acacia Dealbata Pollen

Thuốc Red Alder Pollen 0.05g/mL

0
Thuốc Red Alder Pollen Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5401. Hoạt chất Alnus Rubra Pollen

Thuốc Hazel Alder Pollen 0.05g/mL

0
Thuốc Hazel Alder Pollen Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5402. Hoạt chất Alnus Serrulata Pollen

Thuốc White Alder Pollen 0.05g/mL

0
Thuốc White Alder Pollen Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5403. Hoạt chất Alnus Rhombifolia Pollen

Thuốc Rabbit Bush 0.05g/mL

0
Thuốc Rabbit Bush Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5322. Hoạt chất Ambrosia Deltoidea Pollen