Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Slender Ragweed 0.05g/mL
Thuốc Slender Ragweed Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5326. Hoạt chất Ambrosia Confertiflora Pollen
Thuốc Southern Ragweed 0.05g/mL
Thuốc Southern Ragweed Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5327. Hoạt chất Ambrosia Bidentata Pollen
Thuốc Western Ragweed 0.05g/mL
Thuốc Western Ragweed Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5328. Hoạt chất Ambrosia Psilostachya Pollen
Thuốc Russian Thistle 0.05g/mL
Thuốc Russian Thistle Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5329. Hoạt chất Salsola Kali Pollen
Thuốc Sheep Red Sorrel 0.05g/mL
Thuốc Sheep Red Sorrel Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5330. Hoạt chất Rumex Acetosella Pollen
Thuốc Common Sagebrush 0.05g/mL
Thuốc Common Sagebrush Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5332. Hoạt chất Artemisia Tridentata Pollen
Thuốc Annual Saltbush 0.025g/mL
Thuốc Annual Saltbush Dung dịch 0.025 g/mL NDC code 22840-5334. Hoạt chất Atriplex Wrightii Pollen
Thuốc Wingscale 0.05g/mL
Thuốc Wingscale Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5335. Hoạt chất Atriplex Canescens Pollen
Thuốc Acacia Pollen 0.025g/mL
Thuốc Acacia Pollen Dung dịch 0.025 g/mL NDC code 22840-5400. Hoạt chất Acacia Dealbata Pollen
Thuốc Careless Weed, Amaranth Green 0.025g/mL
Thuốc Careless Weed, Amaranth Green Dung dịch 0.025 g/mL NDC code 22840-5303. Hoạt chất Amaranthus Hybridus Pollen