Danh sách

Thuốc Slender Ragweed 0.05g/mL

0
Thuốc Slender Ragweed Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5326. Hoạt chất Ambrosia Confertiflora Pollen

Thuốc Southern Ragweed 0.05g/mL

0
Thuốc Southern Ragweed Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5327. Hoạt chất Ambrosia Bidentata Pollen

Thuốc Western Ragweed 0.05g/mL

0
Thuốc Western Ragweed Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5328. Hoạt chất Ambrosia Psilostachya Pollen

Thuốc Russian Thistle 0.05g/mL

0
Thuốc Russian Thistle Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5329. Hoạt chất Salsola Kali Pollen

Thuốc Sheep Red Sorrel 0.05g/mL

0
Thuốc Sheep Red Sorrel Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5330. Hoạt chất Rumex Acetosella Pollen

Thuốc Common Sagebrush 0.05g/mL

0
Thuốc Common Sagebrush Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5332. Hoạt chất Artemisia Tridentata Pollen

Thuốc Annual Saltbush 0.025g/mL

0
Thuốc Annual Saltbush Dung dịch 0.025 g/mL NDC code 22840-5334. Hoạt chất Atriplex Wrightii Pollen

Thuốc Wingscale 0.05g/mL

0
Thuốc Wingscale Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5335. Hoạt chất Atriplex Canescens Pollen

Thuốc Acacia Pollen 0.025g/mL

0
Thuốc Acacia Pollen Dung dịch 0.025 g/mL NDC code 22840-5400. Hoạt chất Acacia Dealbata Pollen

Thuốc Careless Weed, Amaranth Green 0.025g/mL

0
Thuốc Careless Weed, Amaranth Green Dung dịch 0.025 g/mL NDC code 22840-5303. Hoạt chất Amaranthus Hybridus Pollen