Danh sách

Thuốc Lambs Quarter 0.05g/mL

0
Thuốc Lambs Quarter Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5311. Hoạt chất Chenopodium Album Pollen

Thuốc Lenscale Quailbrush 0.05g/mL

0
Thuốc Lenscale Quailbrush Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5312. Hoạt chất Atriplex Lentiformis Pollen

Thuốc Burweed Giant Poverty Marsh Elder 0.05g/mL

0
Thuốc Burweed Giant Poverty Marsh Elder Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5313. Hoạt chất Cyclachaena Xanthifolia Pollen

Thuốc Common Mugwort 0.05g/mL

0
Thuốc Common Mugwort Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5314. Hoạt chất Artemisia Vulgaris Pollen

Thuốc Prairie Mugwort Darkleaved Sagebrush 0.05g/mL

0
Thuốc Prairie Mugwort Darkleaved Sagebrush Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5315. Hoạt chất Artemisia Ludoviciana Pollen

Thuốc True Rough Marsh Elder 0.05g/mL

0
Thuốc True Rough Marsh Elder Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5316. Hoạt chất Iva Annua Pollen

Thuốc Nettle 0.025g/mL

0
Thuốc Nettle Dung dịch 0.025 g/mL NDC code 22840-5317. Hoạt chất Urtica Dioica Pollen

Thuốc Burrobrush 0.05g/mL

0
Thuốc Burrobrush Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-5302. Hoạt chất Ambrosia Salsola Pollen

Thuốc Palmers Amaranth 0.025g/mL

0
Thuốc Palmers Amaranth Dung dịch 0.025 g/mL NDC code 22840-5318. Hoạt chất Amaranthus Palmeri Pollen

Thuốc Careless Weed, Amaranth Green 0.025g/mL

0
Thuốc Careless Weed, Amaranth Green Dung dịch 0.025 g/mL NDC code 22840-5303. Hoạt chất Amaranthus Hybridus Pollen