Danh sách

Thuốc GAMMAGARD

0
Thuốc GAMMAGARD KIT NDC code 0944-2656. Hoạt chất

Thuốc GAMMAGARD

0
Thuốc GAMMAGARD KIT NDC code 0944-2658. Hoạt chất

Thuốc RhoGAM Ultra-Filtered PLUS 300ug/1

0
Thuốc RhoGAM Ultra-Filtered PLUS Tiêm , Dung dịch 300 ug/1 NDC code 0562-7805. Hoạt chất Human Rho(D) Immune Globulin

Thuốc MICRhoGAM Ultra-Filtered PLUS 50ug/1

0
Thuốc MICRhoGAM Ultra-Filtered PLUS Tiêm , Dung dịch 50 ug/1 NDC code 0562-7806. Hoạt chất Human Rho(D) Immune Globulin

Thuốc TISSEEL 90; 500[iU]/mL; [iU]/mL

0
Thuốc TISSEEL Dung dịch 90; 500 [iU]/mL; [iU]/mL NDC code 0338-9560. Hoạt chất Fibrinogen Human; Human Thrombin

Thuốc TISSEEL 90; 500[iU]/mL; [iU]/mL

0
Thuốc TISSEEL Dung dịch 90; 500 [iU]/mL; [iU]/mL NDC code 0338-9564. Hoạt chất Fibrinogen Human; Human Thrombin

Thuốc TISSEEL 90; 500[iU]/mL; [iU]/mL

0
Thuốc TISSEEL Dung dịch 90; 500 [iU]/mL; [iU]/mL NDC code 0338-9568. Hoạt chất Fibrinogen Human; Human Thrombin

Thuốc TISSEEL 90; 500[iU]/mL; [iU]/mL

0
Thuốc TISSEEL Dung dịch 90; 500 [iU]/mL; [iU]/mL NDC code 0338-8402. Hoạt chất Fibrinogen Human; Human Thrombin

Thuốc ARTISS 90; 4mg/mL; [iU]/mL

0
Thuốc ARTISS Dung dịch 90; 4 mg/mL; [iU]/mL NDC code 0338-8503. Hoạt chất Fibrinogen Human; Human Thrombin

Thuốc TISSEEL

0
Thuốc TISSEEL KIT NDC code 0338-4210. Hoạt chất