Danh sách

Thuốc Kovaltry

0
Thuốc Kovaltry KIT NDC code 0026-3821. Hoạt chất

Thuốc Kovaltry

0
Thuốc Kovaltry KIT NDC code 0026-3822. Hoạt chất

Thuốc Atgam 50mg/mL

0
Thuốc Atgam Tiêm , Dung dịch 50 mg/mL NDC code 0009-7224. Hoạt chất Equine Thymocyte Immune Globulin

Thuốc ANTIVENIN

0
Thuốc ANTIVENIN KIT NDC code 0006-5424. Hoạt chất

Thuốc IMOGAM RABIES-HT 150[iU]/mL

0
Thuốc IMOGAM RABIES-HT Tiêm , Dung dịch 150 [iU]/mL NDC code 49281-190. Hoạt chất Human Rabies Virus Immune Globulin

Thuốc Privigen 5g/50mL

0
Thuốc Privigen Dạng lỏng 5 g/50mL NDC code 44206-436. Hoạt chất Human Immunoglobulin G

Thuốc Privigen 10g/100mL

0
Thuốc Privigen Dạng lỏng 10 g/100mL NDC code 44206-437. Hoạt chất Human Immunoglobulin G

Thuốc Privigen 20g/200mL

0
Thuốc Privigen Dạng lỏng 20 g/200mL NDC code 44206-438. Hoạt chất Human Immunoglobulin G

Thuốc Privigen 40g/400mL

0
Thuốc Privigen Dạng lỏng 40 g/400mL NDC code 44206-439. Hoạt chất Human Immunoglobulin G

Thuốc Hizentra 0.2g/mL

0
Thuốc Hizentra Dạng lỏng 0.2 g/mL NDC code 44206-451. Hoạt chất Human Immunoglobulin G