Danh sách

Thuốc THROMBIN-JMI

0
Thuốc THROMBIN-JMI KIT NDC code 60793-215. Hoạt chất

Thuốc THROMBIN-JMI

0
Thuốc THROMBIN-JMI KIT NDC code 60793-217. Hoạt chất

Thuốc BAT 4500; 3300; 3000; 600; 5100; 3000; 600[iU]/10mL; [iU]/10mL; [iU]/10mL; [iU]/10mL; [iU]/10mL; [iU]/10mL;...

0
Thuốc BAT Dạng lỏng 4500; 3300; 3000; 600; 5100; 3000; 600 [iU]/10mL; [iU]/10mL; [iU]/10mL; [iU]/10mL; [iU]/10mL; [iU]/10mL; [iU]/10mL NDC code 60492-0075. Hoạt chất Equine Botulinum Neurotoxin A Immune Fab2; Equine Botulinum Neurotoxin B Immune Fab2; Equine Botulinum Neurotoxin C Immune Fab2; Equine Botulinum Neurotoxin D Immune Fab2; Equine Botulinum Neurotoxin E Immune Fab2; Equine Botulinum Neurotoxin F Immune Fab2; Equine Botulinum Neurotoxin G Immune Fab2

Thuốc Anthrasil 60[iU]/35mL

0
Thuốc Anthrasil Dạng lỏng 60 [iU]/35mL NDC code 60492-0249. Hoạt chất Anthrax Immune Globulin Human

Thuốc BIVIGAM 5g/50mL

0
Thuốc BIVIGAM Tiêm , Dung dịch 5 g/50mL NDC code 59730-6502. Hoạt chất Human Immunoglobulin G

Thuốc BIVIGAM 10g/100mL

0
Thuốc BIVIGAM Tiêm , Dung dịch 10 g/100mL NDC code 59730-6503. Hoạt chất Human Immunoglobulin G

Thuốc BeneFIX

0
Thuốc BeneFIX KIT NDC code 58394-637. Hoạt chất

Thuốc Xyntha

0
Thuốc Xyntha KIT NDC code 58394-012. Hoạt chất

Thuốc Xyntha

0
Thuốc Xyntha KIT NDC code 58394-013. Hoạt chất

Thuốc Xyntha

0
Thuốc Xyntha KIT NDC code 58394-014. Hoạt chất