Danh sách

Thuốc Corifact

0
Thuốc Corifact KIT NDC code 63833-518. Hoạt chất

Thuốc Humate-P

0
Thuốc Humate-P KIT NDC code 63833-615. Hoạt chất

Thuốc Humate-P

0
Thuốc Humate-P KIT NDC code 63833-616. Hoạt chất

Thuốc Humate-P

0
Thuốc Humate-P KIT NDC code 63833-617. Hoạt chất

Thuốc Berinert

0
Thuốc Berinert KIT NDC code 63833-825. Hoạt chất

Thuốc HAEGARDA

0
Thuốc HAEGARDA KIT NDC code 63833-828. Hoạt chất

Thuốc HAEGARDA

0
Thuốc HAEGARDA KIT NDC code 63833-829. Hoạt chất

Thuốc RiaSTAP 1300mg/50mL

0
Thuốc RiaSTAP Injection, Powder, Lyophilized, For Solution 1300 mg/50mL NDC code 63833-891. Hoạt chất Fibrinogen Human

Thuốc EVARREST 8.6; 37.5mg/cm2; [iU]/cm2

0
Thuốc EVARREST Patch 8.6; 37.5 mg/cm2; [iU]/cm2 NDC code 63713-050. Hoạt chất Fibrinogen Human; Human Thrombin

Thuốc EVICEL Fibrin Sealant (Human)

0
Thuốc EVICEL Fibrin Sealant (Human) KIT NDC code 63713-390. Hoạt chất