Danh sách

Thuốc Naproxen 375mg/1

0
Thuốc Naproxen Viên nén 375 mg/1 NDC code 63187-535. Hoạt chất Naproxen

Thuốc Lorazepam 1mg/1

0
Thuốc Lorazepam Viên nén 1 mg/1 NDC code 63187-536. Hoạt chất Lorazepam

Thuốc Atenolol 25mg/1

0
Thuốc Atenolol Viên nén 25 mg/1 NDC code 63187-537. Hoạt chất Atenolol

Thuốc valacyclovir hydrochloride 1g/1

0
Thuốc valacyclovir hydrochloride Viên nén, Bao phin 1 g/1 NDC code 63187-538. Hoạt chất Valacyclovir Hydrochloride

Thuốc VITAMIN D 1.2543831

0
Thuốc VITAMIN D Viên con nhộng 1.25 43831 NDC code 63187-519. Hoạt chất Ergocalciferol

Thuốc butalbital, acetaminophen and caffeine 50; 325; 40mg/1; mg/1; mg/1

0
Thuốc butalbital, acetaminophen and caffeine Viên nén 50; 325; 40 mg/1; mg/1; mg/1 NDC code 63187-520. Hoạt chất Butalbital; Acetaminophen; Caffeine

Thuốc bupropion 300mg/1

0
Thuốc bupropion Tablet, Extended Release 300 mg/1 NDC code 63187-521. Hoạt chất Bupropion Hydrochloride

Thuốc Diclofenac Sodium 50mg/1

0
Thuốc Diclofenac Sodium Tablet, Delayed Release 50 mg/1 NDC code 63187-522. Hoạt chất Diclofenac Sodium

Thuốc Chlorhexidine Gluconate 1.2mg/mL

0
Thuốc Chlorhexidine Gluconate Rinse 1.2 mg/mL NDC code 63187-524. Hoạt chất Chlorhexidine Gluconate

Thuốc Mupirocin 20mg/g

0
Thuốc Mupirocin Ointment 20 mg/g NDC code 63187-525. Hoạt chất Mupirocin