Danh sách

Thuốc Triamterene and Hydrochlorothiazide 37.5; 25mg/1; mg/1

0
Thuốc Triamterene and Hydrochlorothiazide Viên con nhộng 37.5; 25 mg/1; mg/1 NDC code 63187-465. Hoạt chất Triamterene; Hydrochlorothiazide

Thuốc simvastatin 40mg/1

0
Thuốc simvastatin Viên nén, Bao phin 40 mg/1 NDC code 63187-449. Hoạt chất Simvastatin

Thuốc Prednisolone 15mg/5mL

0
Thuốc Prednisolone Dung dịch 15 mg/5mL NDC code 63187-466. Hoạt chất Prednisolone

Thuốc Minocycline hydrochloride 50mg/1

0
Thuốc Minocycline hydrochloride Viên con nhộng 50 mg/1 NDC code 63187-450. Hoạt chất Minocycline Hydrochloride

Thuốc LISINOPRIL AND HYDROCHLOROTHIAZIDE 25; 20mg/1; mg/1

0
Thuốc LISINOPRIL AND HYDROCHLOROTHIAZIDE Viên nén 25; 20 mg/1; mg/1 NDC code 63187-467. Hoạt chất Hydrochlorothiazide; Lisinopril

Thuốc ibuprofen 600mg/1

0
Thuốc ibuprofen Viên nén 600 mg/1 NDC code 63187-451. Hoạt chất Ibuprofen

Thuốc Quetiapine fumarate 25mg/1

0
Thuốc Quetiapine fumarate Viên nén, Bao phin 25 mg/1 NDC code 63187-452. Hoạt chất Quetiapine Fumarate

Thuốc Cetirizine Hydrochloride 1mg/mL

0
Thuốc Cetirizine Hydrochloride Dung dịch 1 mg/mL NDC code 63187-436. Hoạt chất Cetirizine Hydrochloride

Thuốc Furosemide 20mg/1

0
Thuốc Furosemide Viên nén 20 mg/1 NDC code 63187-437. Hoạt chất Furosemide

Thuốc Levofloxacin 500mg/1

0
Thuốc Levofloxacin Viên nén, Bao phin 500 mg/1 NDC code 63187-438. Hoạt chất Levofloxacin