Danh sách

Thuốc Paroxetine 40mg/1

0
Thuốc Paroxetine Viên nén, Bao phin 40 mg/1 NDC code 63187-434. Hoạt chất Paroxetine Hydrochloride Hemihydrate

Thuốc CEFTRIAXONE 1g/1

0
Thuốc CEFTRIAXONE Injection, Powder, For Solution 1 g/1 NDC code 63187-435. Hoạt chất Ceftriaxone Sodium

Thuốc Cetirizine Hydrochloride 1mg/mL

0
Thuốc Cetirizine Hydrochloride Dung dịch 1 mg/mL NDC code 63187-436. Hoạt chất Cetirizine Hydrochloride

Thuốc Furosemide 20mg/1

0
Thuốc Furosemide Viên nén 20 mg/1 NDC code 63187-437. Hoạt chất Furosemide

Thuốc Levofloxacin 500mg/1

0
Thuốc Levofloxacin Viên nén, Bao phin 500 mg/1 NDC code 63187-438. Hoạt chất Levofloxacin

Thuốc RISPERIDONE 2mg/1

0
Thuốc RISPERIDONE Viên nén 2 mg/1 NDC code 63187-439. Hoạt chất Risperidone

Thuốc Oxycodone and Acetaminophen 5; 325mg/1; mg/1

0
Thuốc Oxycodone and Acetaminophen Viên nén 5; 325 mg/1; mg/1 NDC code 63187-406. Hoạt chất Oxycodone Hydrochloride; Acetaminophen

Thuốc Amoxicillin and Clavulanate Potassium 875; 125mg/1; mg/1

0
Thuốc Amoxicillin and Clavulanate Potassium Viên nén, Bao phin 875; 125 mg/1; mg/1 NDC code 63187-423. Hoạt chất Amoxicillin; Clavulanate Potassium

Thuốc Propranolol Hydrochloride 40mg/1

0
Thuốc Propranolol Hydrochloride Viên nén 40 mg/1 NDC code 63187-407. Hoạt chất Propranolol Hydrochloride

Thuốc Carvedilol 6.25mg/1

0
Thuốc Carvedilol Viên nén, Bao phin 6.25 mg/1 NDC code 63187-424. Hoạt chất Carvedilol