Danh sách

Thuốc Neomycin and Polymyxin B Sulfates and Hydrocortisone 3.5; 10000; 10mg/mL; [USP’U]/mL; mg/mL

0
Thuốc Neomycin and Polymyxin B Sulfates and Hydrocortisone Solution/ Drops 3.5; 10000; 10 mg/mL; [USP'U]/mL; mg/mL NDC code 63187-270. Hoạt chất Neomycin Sulfate; Polymyxin B Sulfate; Hydrocortisone

Thuốc Mometasone Furoate 1mg/g

0
Thuốc Mometasone Furoate Kem 1 mg/g NDC code 63187-288. Hoạt chất Mometasone Furoate

Thuốc Promethazine with Codeine 6.25; 10mg/5mL; mg/5mL

0
Thuốc Promethazine with Codeine Dung dịch 6.25; 10 mg/5mL; mg/5mL NDC code 63187-271. Hoạt chất Promethazine Hydrochloride; Codeine Phosphate

Thuốc Montelukast Sodium 10mg/1

0
Thuốc Montelukast Sodium Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 63187-289. Hoạt chất Montelukast Sodium

Thuốc PROMETHAZINE DM 15; 6.25mg/5mL; mg/5mL

0
Thuốc PROMETHAZINE DM Dung dịch 15; 6.25 mg/5mL; mg/5mL NDC code 63187-272. Hoạt chất Dextromethorphan Hydrobromide; Promethazine Hydrochloride

Thuốc INDOMETHACIN 25mg/1

0
Thuốc INDOMETHACIN Viên con nhộng 25 mg/1 NDC code 63187-290. Hoạt chất Indomethacin

Thuốc Clonazepam 1mg/1

0
Thuốc Clonazepam Viên nén 1 mg/1 NDC code 63187-273. Hoạt chất Clonazepam

Thuốc Baclofen 20mg/1

0
Thuốc Baclofen Viên nén 20 mg/1 NDC code 63187-274. Hoạt chất Baclofen

Thuốc Betamethasone Valerate 1.2mg/g

0
Thuốc Betamethasone Valerate Ointment 1.2 mg/g NDC code 63187-276. Hoạt chất Betamethasone Valerate

Thuốc Ramipril 10mg/1

0
Thuốc Ramipril Viên con nhộng 10 mg/1 NDC code 63187-277. Hoạt chất Ramipril