Danh sách

Thuốc IBUPROFEN 200mg/1

0
Thuốc IBUPROFEN Viên nén, Bao phin 200 mg/1 NDC code 62959-750. Hoạt chất Ibuprofen

Thuốc Motion Medicine 40; 40mg/g; mg/g

0
Thuốc Motion Medicine Kem 40; 40 mg/g; mg/g NDC code 62973-809. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Menthol

Thuốc First Aid Antiseptic .96; 58.5g/L; g/L

0
Thuốc First Aid Antiseptic Spray .96; 58.5 g/L; g/L NDC code 62985-5081. Hoạt chất Benzalkonium Chloride; Benzocaine

Thuốc Burn 20g/L

0
Thuốc Burn Spray 20 g/L NDC code 62985-5082. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride

Thuốc Byotrol Hand Sanitizer 1.3mg/mL

0
Thuốc Byotrol Hand Sanitizer Dạng lỏng 1.3 mg/mL NDC code 63002-002. Hoạt chất Benzalkonium Chloride

Thuốc PROTECT 8 1.3g/mL

0
Thuốc PROTECT 8 Dạng lỏng 1.3 g/mL NDC code 63002-003. Hoạt chất Benzalkonium Chloride

Thuốc Hand Sanitizer 1.3g/mL

0
Thuốc Hand Sanitizer Dung dịch 1.3 g/mL NDC code 63002-004. Hoạt chất Benzalkonium Chloride

Thuốc Alcohol free Hand Sanitizer 0.13g/100mL

0
Thuốc Alcohol free Hand Sanitizer Dạng lỏng 0.13 g/100mL NDC code 63002-005. Hoạt chất Benzalkonium Chloride

Thuốc Hand wash 1.3mg/mL

0
Thuốc Hand wash Soap 1.3 mg/mL NDC code 62936-0403. Hoạt chất Benzalkonium Chloride

Thuốc LIP BALM 15.45g/100g

0
Thuốc LIP BALM Stick 15.45 g/100g NDC code 62932-200. Hoạt chất Zinc Oxide