Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc WL-AAS-Z-A-348 95mg/mL
Thuốc WL-AAS-Z-A-348 Lotion 95 mg/mL NDC code 63931-4302. Hoạt chất Zinc Oxide
Thuốc WL-AAB-Z-W-471 135.6mg/mL
Thuốc WL-AAB-Z-W-471 Lotion 135.6 mg/mL NDC code 63931-4309. Hoạt chất Zinc Oxide
Thuốc WL-AAJ-Z-W-508 (Kopari 50ml) 12mg/mL
Thuốc WL-AAJ-Z-W-508 (Kopari 50ml) Lotion 12 mg/mL NDC code 63931-4312. Hoạt chất Zinc Oxide
Thuốc WL-AAE-ZT-O-492 22; 11mg/mL; mg/mL
Thuốc WL-AAE-ZT-O-492 Lotion 22; 11 mg/mL; mg/mL NDC code 63931-4314. Hoạt chất Titanium Dioxide; Zinc Oxide
Thuốc WL-AAA-Z-A-525 129.6mg/mL
Thuốc WL-AAA-Z-A-525 Lotion 129.6 mg/mL NDC code 63931-4315. Hoạt chất Zinc Oxide
Thuốc WL-AAI-ZT-P-522 .125; .225g/g; g/g
Thuốc WL-AAI-ZT-P-522 Dạng bột .125; .225 g/g; g/g NDC code 63931-4317. Hoạt chất Titanium Dioxide; Zinc Oxide
Thuốc WL-AAI-ZT-P-523 .125; .225g/g; g/g
Thuốc WL-AAI-ZT-P-523 Dạng bột .125; .225 g/g; g/g NDC code 63931-4318. Hoạt chất Titanium Dioxide; Zinc Oxide
Thuốc WL-AAI-ZT-P-524 .125; .225g/g; g/g
Thuốc WL-AAI-ZT-P-524 Dạng bột .125; .225 g/g; g/g NDC code 63931-4319. Hoạt chất Titanium Dioxide; Zinc Oxide
Thuốc WL-AAB-Z-W-330 132mg/mL
Thuốc WL-AAB-Z-W-330 Lotion 132 mg/mL NDC code 63931-4322. Hoạt chất Zinc Oxide
Thuốc WL-AAB-Z-W-401 132mg/mL
Thuốc WL-AAB-Z-W-401 Lotion 132 mg/mL NDC code 63931-4325. Hoạt chất Zinc Oxide