Danh sách

Thuốc Colistin

0
Thuốc Colistin. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm. Thành phần Colistin. Biệt dược Natri colistimethat Bidicolis 2 MIU, Bidicolis 4,5MIU, Colirex 3 MIU, Colistimed, Colistimed, Colistimethate for Injection U.S.P.

Thuốc Doripenem

0
Thuốc Doripenem. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm. Thành phần Doripenem. Biệt dược Butapenem 250,Doripenem 250mg,Butapenem 500,Doripenem 500 Butapenem 250, Butapenem 500, Dorio, Doripenem 0,25g, Doripenem 0,5g, Doripenem 250mg

Thuốc Oseltamivir

0
Thuốc Oseltamivir. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm. Thành phần Oseltamivir. Biệt dược Tamiflu Tamiflu, Oseltamivir Phosphate capsules 30mg, Oseltamivir Phosphate capsules 45mg, Tamiflu, Tamiflu, Tamiflu

Thuốc Kali iodid

0
Thuốc Kali iodid. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm. Thành phần Kali iodid. Biệt dược Kali iod Hacinol-HD new, Cồn Iod 1%, Cồn Iod 1%, Cồn Iod 5%, Cồn Iod 5%, Posod Eye Drops

Thuốc Flucytosin

0
Thuốc Flucytosin. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm. Thành phần Flucytosin. Biệt dược Flucytosine Nang 250 mg và 500 mg. Dung dịch truyền tĩnh mạch 10 mg/ml, lọ 250 ml.

Thuốc Amphotericin B

0
Thuốc Amphotericin B. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm. Thành phần Amphotericin B. Biệt dược Ampholip, Ampholip, Amphot, Amphot 50mg, Amphotret, Amphotret Chế phẩm tiêm: Dạng thông thường, bột để pha tiêm 50.000 đơn vị (50 mg)/lọ. Dạng liposom hoặc phức hợp lipid: lọ 100 mg/20 ml (dạng hỗn dịch); Lọ 50 mg, 100 mg bột đông khô. Chế phẩm uống: Viên nén 100.000 đơn vị (100 mg); nang 250 mg; hỗn dịch, siro

Thuốc Ceftizoxim

0
Thuốc Ceftizoxim. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm. Thành phần Ceftizoxim. Biệt dược Ceftizoxime Ceftizoxim, Ceftizoxime for IV injection, Ceftizoxime 1g, CKD Ceftizoxime inj. 1g, Exzoxim lg, Kyongbo Ceftizoxime inj. 0.5g

Thuốc Cefmetazol

0
Thuốc Cefmetazol. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm. Thành phần Cefmetazol. Biệt dược Cefmetazole Cefmetazol 1g, Cefmetazole Injection 1gm, Cemetajin 1g inj, Kyongbo Cefmetazole 1g Inj., Kyongbo Cefmetazole Inj. 1g, Mefira Inj.

Thuốc Meropenem

0
Thuốc Meropenem. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm. Thành phần Meropenem. Biệt dược Meropeneme Cbibenzol 500mg, Meropenem 0,25g, Meropenem 500mg, Meropenem Kabi 1g, Meropenem Kabi 500mg, Meropenem/Anfarm

Thuốc Imipenem

0
Thuốc Imipenem. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm. Thành phần Imipenem. Biệt dược Imipeneme Yungjin Imipenem-cilastin inj, Ilascin, Iminam, Imipenem and Cilastatin for injection USP 500mg, Imipenem Cilastatin Kabi, Imipenem Cilastatin Kabi