Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Levobunolol
Thuốc Levobunolol. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng. Thành phần Levobunolol. Biệt dược Betagan liquifilm, Betagan Liquifilm dung dịch thuốc nhỏ mắt
Thuốc Phenylpropanolamine
Thuốc Phenylpropanolamine. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng. Thành phần Phenylpropanolamine. Biệt dược Chericof, Sofgard, Adited, Eko, Tillerfort, Vaco Allerf Viên nén, siro, hỗn dịch uống
Thuốc Oxymetazoline
Thuốc Oxymetazoline. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng. Thành phần Oxymetazoline. Biệt dược Oxymetazolin Benecole D, Mexalon Nasal Spray 0,5mg/ml, Sinatuss, Utabon Adults, Utabon Pediatric, Zycks
Thuốc Rifamycine
Thuốc Rifamycine. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng. Thành phần Rifamycine. Biệt dược Otofa, Dung dịch nhỏ tai
Thuốc Oxytetracyclin
Thuốc Oxytetracyclin. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng. Thành phần Oxytetracyclin. Biệt dược Posicycline Oxycort, Posicycline, Auricularum, Auricularum
Thuốc Polyvinyl Alcohol
Thuốc Polyvinyl Alcohol. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng. Thành phần Polyvinyl Alcohol. Biệt dược Luverican Dudrop 1,4% W/V, Liquifilm Tears, Luverican Ophthalmic Solution, Rapfol eye drops, Siccaprotect, Tearican eye drops
Thuốc Tetrahydrozoline
Thuốc Tetrahydrozoline. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng. Thành phần Tetrahydrozoline. Biệt dược Tetrahydrozolin Tetrahydrozolin 0,05%
Thuốc Hexamidine
Thuốc Hexamidine. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng. Thành phần Hexamidine. Biệt dược Desomedin Cyteal, Desomedin, Desomedin, Cyteal
Thuốc Brimonidine Tartrate
Thuốc Brimonidine Tartrate. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng. Thành phần Brimonidine Tartrate. Biệt dược Brimonidin Alphagan; Alphagan P; Brimonidine tartrate;Combigan
Thuốc Carboxymethyl Cellulose
Thuốc Carboxymethyl Cellulose. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng. Thành phần Carboxymethyl Cellulose. Biệt dược Refresh Plus Optive