Danh sách

Thuốc Levobunolol

0
Thuốc Levobunolol. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng. Thành phần Levobunolol. Biệt dược Betagan liquifilm, Betagan Liquifilm dung dịch thuốc nhỏ mắt

Thuốc Phenylpropanolamine

0
Thuốc Phenylpropanolamine. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng. Thành phần Phenylpropanolamine. Biệt dược Chericof, Sofgard, Adited, Eko, Tillerfort, Vaco Allerf Viên nén, siro, hỗn dịch uống

Thuốc Oxymetazoline

0
Thuốc Oxymetazoline. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng. Thành phần Oxymetazoline. Biệt dược Oxymetazolin Benecole D, Mexalon Nasal Spray 0,5mg/ml, Sinatuss, Utabon Adults, Utabon Pediatric, Zycks

Thuốc Rifamycine

0
Thuốc Rifamycine. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng. Thành phần Rifamycine. Biệt dược Otofa, Dung dịch nhỏ tai

Thuốc Oxytetracyclin

0
Thuốc Oxytetracyclin. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng. Thành phần Oxytetracyclin. Biệt dược Posicycline Oxycort, Posicycline, Auricularum, Auricularum

Thuốc Polyvinyl Alcohol

0
Thuốc Polyvinyl Alcohol. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng. Thành phần Polyvinyl Alcohol. Biệt dược Luverican Dudrop 1,4% W/V, Liquifilm Tears, Luverican Ophthalmic Solution, Rapfol eye drops, Siccaprotect, Tearican eye drops

Thuốc Tetrahydrozoline

0
Thuốc Tetrahydrozoline. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng. Thành phần Tetrahydrozoline. Biệt dược Tetrahydrozolin Tetrahydrozolin 0,05%

Thuốc Hexamidine

0
Thuốc Hexamidine. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng. Thành phần Hexamidine. Biệt dược Desomedin Cyteal, Desomedin, Desomedin, Cyteal

Thuốc Brimonidine Tartrate

0
Thuốc Brimonidine Tartrate. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng. Thành phần Brimonidine Tartrate. Biệt dược Brimonidin Alphagan; Alphagan P; Brimonidine tartrate;Combigan

Thuốc Carboxymethyl Cellulose

0
Thuốc Carboxymethyl Cellulose. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng. Thành phần Carboxymethyl Cellulose. Biệt dược Refresh Plus Optive