Danh sách

Thuốc Cilostazol

0
Thuốc Cilostazol. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu. Thành phần Cilostazol. Biệt dược Pletaal SPlostal, Citakey Tablets 50mg, Crybotas 50, Molantel 100, Molantel 50, SaVi Cilostazol 100

Thuốc Bezafibrate

0
Thuốc Bezafibrate. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu. Thành phần Bezafibrate. Biệt dược Bezafibrat Regadrin B; Zafibral;Stawin

Thuốc Hydroxyethyl starch

0
Thuốc Hydroxyethyl starch. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu. Thành phần Hydroxyethyl starch. Biệt dược etherified starch, hexastarch , pentastarch Voluven; HAES Steril 10%; Hemohes

Thuốc Atorvastatin

0
Thuốc Atorvastatin. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu. Thành phần Atorvastatin. Biệt dược Atorvastatine Adezio 10; Atorec 10; Atorhasan 10

Thuốc Folic acid

0
Thuốc Folic acid. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu. Thành phần Folic acid. Biệt dược Vitamin B9 Acid Folic 5mg; DBL Leucovorin Calcium; Rescuvolin

Thuốc Erythropoietin

0
Thuốc Erythropoietin. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu. Thành phần Erythropoietin. Biệt dược Epoetin alfa, Epoetin beta Epokine inj.2000IU; Epotiv inj, 2000; Ior Epocim 200

Thuốc Filgrastim

0
Thuốc Filgrastim. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu. Thành phần Filgrastim. Biệt dược Ior Leukocim; Neupogen NEULASHM, Hebervital, Leucostim, Ior Leukocim, Neutrofil 30, Neutrofil 48

Thuốc Tranexamic acid

0
Thuốc Tranexamic acid. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu. Thành phần Tranexamic acid. Biệt dược Antisamin; Exirol Injection; Hexamic A.T Tranexamic inj, Acid tranexamic 250mg/5ml, Acid tranexamic 500mg, Tranbleed 250, Tranbleed 500, Tranbleed 500

Thuốc Pentoxifylline

0
Thuốc Pentoxifylline. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu. Thành phần Pentoxifylline. Biệt dược Pentoxifylin Capental SR; Perental LP; Polfilin 2%

Thuốc Carbazochrome

0
Thuốc Carbazochrome. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu. Thành phần Carbazochrome. Biệt dược Carbazochrom Adona (AC 17); Adrenoxyl