Danh sách

Thuốc Salonpas gel - SĐK VNB-0507-00

Salonpas gel

0
Salonpas gel - SĐK VNB-0507-00 - Dầu xoa - Cao xoa. Salonpas gel Thuốc mỡ - Menthol, Methyl salicylate
Thuốc Perskindol Classic Spray 150ml - SĐK VN-5949-01

Perskindol Classic Spray 150ml

0
Perskindol Classic Spray 150ml - SĐK VN-5949-01 - Dầu xoa - Cao xoa. Perskindol Classic Spray 150ml Thuốc xịt - L-menthol, Pine Nedle oil, Wintergren oil, Orange Oil,
Thuốc Salonpas Liniment 50ml - SĐK VNB-1991-04

Salonpas Liniment 50ml

0
Salonpas Liniment 50ml - SĐK VNB-1991-04 - Dầu xoa - Cao xoa. Salonpas Liniment 50ml Dầu bôi ngoài da - Methyl salicylate, L-Menthol, DL-Camphor, Thymol, Tocopherol, Tinh dầu bạc hà
Thuốc Salonsip gel Patch - SĐK VNB-3949-05

Salonsip gel Patch

0
Salonsip gel Patch - SĐK VNB-3949-05 - Dầu xoa - Cao xoa. Salonsip gel Patch Cao dán - Glycol Salisylate, L Menthol, tocopherol acetate, gelutin, titanium oxide

Painex cream

0
Painex cream - SĐK V1240-h12-05 - Dầu xoa - Cao xoa. Painex cream Kem bôi da - Menthol, Methyl salicylate

Painexgel

0
Painexgel - SĐK VNA-0101-02 - Dầu xoa - Cao xoa. Painexgel Thuốc gel bôi da - Menthol, Methyl salicylate

Methyl salicylat

0
Methyl salicylat - SĐK V488-H12-05 - Dầu xoa - Cao xoa. Methyl salicylat Kem bôi da - Camphor, Menthol, Methyl salicylate

Gywash

0
Gywash - SĐK S364-H12-05 - Dầu xoa - Cao xoa. Gywash Thuốc nước dùng ngoài - Tinh dầu Tràm úc

Hadingyno

0
Hadingyno - SĐK V89-H12-05 - Dầu xoa - Cao xoa. Hadingyno Dung dịch dùng ngoài - Menthol, Benzalkonium chloride, Metronidazole, Methylene blue

Hadojatox

0
Hadojatox - SĐK V739-H12-05 - Dầu xoa - Cao xoa. Hadojatox Thuốc mỡ - Methyl salicylate, long não, Nọc rắn hổ mang khô