Danh sách

Peritoneal Dialysis solution

0
Peritoneal Dialysis solution - SĐK VN-16450-13 - Dung dịch thẩm phân phúc mạc. Peritoneal Dialysis solution Dung dịch thẩm phân màng bụng - Glucose ; Natri clorid 10,76g; Calci clorid 0,52g; Natri lactat 8,96g; Magnesi clorid 0,102g

Peritoneal Dialysis solution

0
Peritoneal Dialysis solution - SĐK VN-16451-13 - Dung dịch thẩm phân phúc mạc. Peritoneal Dialysis solution Dung dịch thẩm phân màng bụng - Glucose ; Natri clorid 10,76g; Calci clorid 0,52g; Natri lactat 8,96g; Magnesi clorid 0,102g

Peritoneal Dialysis solution

0
Peritoneal Dialysis solution - SĐK VN-16452-13 - Dung dịch thẩm phân phúc mạc. Peritoneal Dialysis solution Dung dịch thẩm phân màng bụng - Glucose 85g; Natri clorid 10,76g; Calci clorid 0,52g; Natri lactat 8,96g; Magnesi clorid 0,102g
Thuốc Kydheamo-2A - SĐK VD-28707-18

Kydheamo-2A

0
Kydheamo-2A - SĐK VD-28707-18 - Dung dịch thẩm phân phúc mạc. Kydheamo-2A Dung dịch thẩm phân máu - Mỗi 1000ml dung dịch chứa Natri clorid 210,7g; Kali clorid 5,222g; Calci Clorid. 2H2O 9,0g; Magnesi Clorid. 6H2O 3,558g; Acid acetic 6,310g; Dextrose 35,0g
Thuốc Kydheamo-1 B - SĐK VD-29307-18

Kydheamo-1 B

0
Kydheamo-1 B - SĐK VD-29307-18 - Dung dịch thẩm phân phúc mạc. Kydheamo-1 B Dung dịch thẩm phân máu - Mỗi 1000ml chứa Natri hydrocarbonat 84g
Thuốc Kydheamo - 1A - SĐK VD-14249-11

Kydheamo – 1A

0
Kydheamo - 1A - SĐK VD-14249-11 - Dung dịch thẩm phân phúc mạc. Kydheamo - 1A Thùng 1 can 10 lít dung dịch dùng cho thẩm phân máu - Natri clorid; Calci clorid dihydrate; Kali clorid; Natri acetat trihydrate, magnesi clorid.6H2O

Kydheamo – 3Ac

0
Kydheamo - 3Ac - SĐK VD-14252-11 - Dung dịch thẩm phân phúc mạc. Kydheamo - 3Ac Thùng 1 can 10 lít dung dịch dùng cho thẩm phân máu - Natri clorid; Calci clorid dihydrate; Kali clorid; Natri acetat trihydrate; magnesi clorid.6H2O, Glucose monohydrat

Bidihaemo – 2A

0
Bidihaemo - 2A - SĐK VD-13760-11 - Dung dịch thẩm phân phúc mạc. Bidihaemo - 2A Can 10 lít dung dịch dùng cho thẩm phân máu - Natri clorid; kali clorid; calci clorid.2H2, Magnesi clorid.6H2O

Bidihaemo – 1A

0
Bidihaemo - 1A - SĐK VD-13759-11 - Dung dịch thẩm phân phúc mạc. Bidihaemo - 1A Can 10 lít dung dịch dùng cho thẩm phân máu - Natri clorid; Calci clorid.2H2O; Kali clorid; Magnesi clorid.6H2O

Bitolysis 1,5%

0
Bitolysis 1,5% - SĐK VD-18929-13 - Dung dịch thẩm phân phúc mạc. Bitolysis 1,5% Dung dịch thẩm phân phúc mạc - Dextrose monohydrat 1,5g/100ml; Natri clorid 538mg/100ml; Natri lactat 448mg/100ml; Calci clorid 2H2O 25,7mg/100ml; Magnesi clorid 6H2O 5,08mg/100m)