Trang chủ 2020
Danh sách
Cefotaxim
Cefotaxim - SĐK VN-0143-06 - Khoáng chất và Vitamin. Cefotaxim Bột pha tiêm-1g - Cefotaxime
Cefoperazone Sodium and Sulbactam Sodium for injection
Cefoperazone Sodium and Sulbactam Sodium for injection - SĐK VN-9609-10 - Khoáng chất và Vitamin. Cefoperazone Sodium and Sulbactam Sodium for injection Thuốc bột pha tiêm - Cefoperazone sodium (500mg), Sulbactam sodium (500mg)
Cefoporin Injection 1g
Cefoporin Injection 1g - SĐK VN-9617-10 - Khoáng chất và Vitamin. Cefoporin Injection 1g Bột pha tiêm - Cefotaxime Sodium
Cefosin
Cefosin - SĐK VN-9774-10 - Khoáng chất và Vitamin. Cefosin Bột pha tiêm - Cefotaxime Sodium
Cefostane inj.
Cefostane inj. - SĐK VN-5030-10 - Khoáng chất và Vitamin. Cefostane inj. Bột pha dung dịch tiêm bắp hoặc tĩnh mạch - Cefoperazone; Sulbactam
Cefotaxim 1g
Cefotaxim 1g - SĐK VNA-0694-03 - Khoáng chất và Vitamin. Cefotaxim 1g thuốc bột tiêm - Cefotaxime
Cefotaxime
Cefotaxime - SĐK VNB-4198-05 - Khoáng chất và Vitamin. Cefotaxime Bột pha tiêm - Cefotaxime
Cefotaxime
Cefotaxime - SĐK VD-1528-06 - Khoáng chất và Vitamin. Cefotaxime Thuốc bột tiêm - Cefotaxime
Cefoporin
Cefoporin - SĐK VN-8460-04 - Khoáng chất và Vitamin. Cefoporin Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxone
Cefort 1g powder for Injection
Cefort 1g powder for Injection - SĐK VN-9824-05 - Khoáng chất và Vitamin. Cefort 1g powder for Injection Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxone