Trang chủ 2020
Danh sách
Infukoll HES
Infukoll HES - SĐK VN-5720-01 - Máu - Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử. Infukoll HES Dung dịch tiêm truyền - Tinh bột Polyhydroxyethyl
Albutein
Albutein - SĐK VN-5356-01 - Máu - Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử. Albutein Dung dịch tiêm truyền - Albumin
Infukoll HES
Infukoll HES - SĐK VN-5721-01 - Máu - Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử. Infukoll HES Dung dịch tiêm truyền - Tinh bột Polyhydroxyethyl
Albutein
Albutein - SĐK VN-1815-06 - Máu - Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử. Albutein Dung dịch truyền tĩnh mạch-25% - Albumin
Nanggelatin rỗng số 0
Nanggelatin rỗng số 0 - SĐK VNB-3770-05 - Máu - Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử. Nanggelatin rỗng số 0 Nang - Gelatin
Albutein
Albutein - SĐK VN-16274-13 - Máu - Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử. Albutein Dung dịch truyền tĩnh mạch - Albumin người 25%
Bicea-Q Injection
Bicea-Q Injection - SĐK VN-10342-10 - Máu - Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử. Bicea-Q Injection Bột pha tiêm - Hyaluronidase
DHLLD Injection
DHLLD Injection - SĐK VN-11146-10 - Máu - Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử. DHLLD Injection Bột pha tiêm - Hyaluronidase
Hyaluronidase for Injection
Hyaluronidase for Injection - SĐK VN-4238-07 - Máu - Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử. Hyaluronidase for Injection Bột pha tiêm-150UI - Hyaluronidase
Hyaluronidase for Injection
Hyaluronidase for Injection - SĐK VN-4239-07 - Máu - Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử. Hyaluronidase for Injection Bột pha tiêm-1500UI - Hyaluronidase