Trang chủ 2020
Danh sách
Lipivan
Lipivan - SĐK VN-2939-07 - Thực phẩm chức năng. Lipivan Nhũ dịch tiêm truyền - Soya bean oil, Medium chain triglycerides
Melaless
Melaless - SĐK VN-3940-07 - Thực phẩm chức năng. Melaless Viên nén bao đường - L-Cysteine, Vitamin C, Calcium pantothenate
Pharcochol
Pharcochol - SĐK VN-4580-07 - Thực phẩm chức năng. Pharcochol Viên nang mềm - Pinene, Camphene, Borneol, Menthone, Menthol, Cineol
KIDBIOTIC
KIDBIOTIC - SĐK 4168/2008/YT-CNTC - Thực phẩm chức năng. KIDBIOTIC - Mỗi gam chứa
Lactobacillus acidophilus…………..5.0x10 as living germ
Bifidobacterium……………………. 5.0x10 as living germ
FOS…………………………………..200mg
Retinol………………………………..104 IU
Cholecarciferol………………………..3.7 I
Ascorbic acid………………………….6.1mg
Riboflavine…………………………….30 mcg
Pyridoxine Hydrochioride………………300 mg
Cyanocobalamin…………………………0.13 mcg
Arcolife
Arcolife - SĐK VN-6320-08 - Thực phẩm chức năng. Arcolife Viên nang mềm - Cao nhân sâm, các Vitamin và khoáng chất
Acmolrine Tab.
Acmolrine Tab. - SĐK VN-7481-09 - Thực phẩm chức năng. Acmolrine Tab. Viên nén bao phim - Casein hydrolysate
LYCOPEGA – Dầu gấc sữa ong chúa
LYCOPEGA - Dầu gấc sữa ong chúa - SĐK 13415/2005/CBTC-YT - Thực phẩm chức năng. LYCOPEGA - Dầu gấc sữa ong chúa - - Dầu Gấc nguyên chất ………...200mg
- Sữa Ong chúa…………………..20mg
- Vitamin E…………….....….….20IU
Cebroton 500
Cebroton 500 - SĐK VN-6018-08 - Thực phẩm chức năng. Cebroton 500 Dung dịch tiêm - Choline Alfoscerate
Aspartam
Aspartam - SĐK VD-2797-07 - Thực phẩm chức năng. Aspartam Thuốc bột uống - Aspartame
Aspartam
Aspartam - SĐK VD-4298-07 - Thực phẩm chức năng. Aspartam Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Aspartame