Danh sách

Lipivan

0
Lipivan - SĐK VN-2939-07 - Thực phẩm chức năng. Lipivan Nhũ dịch tiêm truyền - Soya bean oil, Medium chain triglycerides

Melaless

0
Melaless - SĐK VN-3940-07 - Thực phẩm chức năng. Melaless Viên nén bao đường - L-Cysteine, Vitamin C, Calcium pantothenate

Pharcochol

0
Pharcochol - SĐK VN-4580-07 - Thực phẩm chức năng. Pharcochol Viên nang mềm - Pinene, Camphene, Borneol, Menthone, Menthol, Cineol

KIDBIOTIC

0
KIDBIOTIC - SĐK 4168/2008/YT-CNTC - Thực phẩm chức năng. KIDBIOTIC - Mỗi gam chứa Lactobacillus acidophilus…………..5.0x10 as living germ Bifidobacterium……………………. 5.0x10 as living germ FOS…………………………………..200mg Retinol………………………………..104 IU Cholecarciferol………………………..3.7 I Ascorbic acid………………………….6.1mg Riboflavine…………………………….30 mcg Pyridoxine Hydrochioride………………300 mg Cyanocobalamin…………………………0.13 mcg

Arcolife

0
Arcolife - SĐK VN-6320-08 - Thực phẩm chức năng. Arcolife Viên nang mềm - Cao nhân sâm, các Vitamin và khoáng chất

Acmolrine Tab.

0
Acmolrine Tab. - SĐK VN-7481-09 - Thực phẩm chức năng. Acmolrine Tab. Viên nén bao phim - Casein hydrolysate
Thuốc LYCOPEGA - Dầu gấc sữa ong chúa - SĐK 13415/2005/CBTC-YT

LYCOPEGA – Dầu gấc sữa ong chúa

0
LYCOPEGA - Dầu gấc sữa ong chúa - SĐK 13415/2005/CBTC-YT - Thực phẩm chức năng. LYCOPEGA - Dầu gấc sữa ong chúa - - Dầu Gấc nguyên chất ………...200mg - Sữa Ong chúa…………………..20mg - Vitamin E…………….....….….20IU

Cebroton 500

0
Cebroton 500 - SĐK VN-6018-08 - Thực phẩm chức năng. Cebroton 500 Dung dịch tiêm - Choline Alfoscerate

Aspartam

0
Aspartam - SĐK VD-2797-07 - Thực phẩm chức năng. Aspartam Thuốc bột uống - Aspartame

Aspartam

0
Aspartam - SĐK VD-4298-07 - Thực phẩm chức năng. Aspartam Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Aspartame