Danh sách

Greenthion 300mg

0
Greenthion 300mg - SĐK VN-15782-12 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Greenthion 300mg Bột đông khô pha tiêm - Glutathion

Hansod

0
Hansod - SĐK VN-14086-11 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Hansod Bột đông khô pha tiêm - Glutathione

Greenthion 600mg

0
Greenthion 600mg - SĐK VN-15783-12 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Greenthion 600mg Bột đông khô pha tiêm - Glutathion

Hansod

0
Hansod - SĐK VN-14086-11 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Hansod Bột đông khô pha tiêm - Glutathione

Greenthion 900mg

0
Greenthion 900mg - SĐK VN-15784-12 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Greenthion 900mg Bột đông khô pha tiêm - Glutathion
Thuốc Calciumfolinat 'Ebewe' - SĐK VN-7856-03

Calciumfolinat ‘Ebewe’

0
Calciumfolinat 'Ebewe' - SĐK VN-7856-03 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Calciumfolinat 'Ebewe' Dung dịch tiêm - Calcium folinate

Lignospan Standard

0
Lignospan Standard - SĐK VN-16049-12 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Lignospan Standard Dung dịch tiêm dùng trong nha khoa - Lidocain HCl, Adrenalin tartrat

Oziation

0
Oziation - SĐK VN-15103-12 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Oziation Bột pha tiêm - Glutathione sodium

Reduced Glutathione Injection 300mg

0
Reduced Glutathione Injection 300mg - SĐK VN-14613-12 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Reduced Glutathione Injection 300mg Bột pha tiêm - Glutathione

Calciumfolinate “Ebewe”

0
Calciumfolinate "Ebewe" - SĐK VN-17423-13 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Calciumfolinate "Ebewe" Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - Acid folinic (dưới dạng Calci folinate pentahydrate) 10mg/ml