Trang chủ 2020
Danh sách
Greenthion 300mg
Greenthion 300mg - SĐK VN-15782-12 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Greenthion 300mg Bột đông khô pha tiêm - Glutathion
Hansod
Hansod - SĐK VN-14086-11 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Hansod Bột đông khô pha tiêm - Glutathione
Greenthion 600mg
Greenthion 600mg - SĐK VN-15783-12 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Greenthion 600mg Bột đông khô pha tiêm - Glutathion
Hansod
Hansod - SĐK VN-14086-11 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Hansod Bột đông khô pha tiêm - Glutathione
Greenthion 900mg
Greenthion 900mg - SĐK VN-15784-12 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Greenthion 900mg Bột đông khô pha tiêm - Glutathion
Calciumfolinat ‘Ebewe’
Calciumfolinat 'Ebewe' - SĐK VN-7856-03 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Calciumfolinat 'Ebewe' Dung dịch tiêm - Calcium folinate
Lignospan Standard
Lignospan Standard - SĐK VN-16049-12 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Lignospan Standard Dung dịch tiêm dùng trong nha khoa - Lidocain HCl, Adrenalin tartrat
Oziation
Oziation - SĐK VN-15103-12 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Oziation Bột pha tiêm - Glutathione sodium
Reduced Glutathione Injection 300mg
Reduced Glutathione Injection 300mg - SĐK VN-14613-12 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Reduced Glutathione Injection 300mg Bột pha tiêm - Glutathione
Calciumfolinate “Ebewe”
Calciumfolinate "Ebewe" - SĐK VN-17423-13 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Calciumfolinate "Ebewe" Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - Acid folinic (dưới dạng Calci folinate pentahydrate) 10mg/ml