Trang chủ 2020
Danh sách
Calci Folinat 15 mg/ 2ml
Calci Folinat 15 mg/ 2ml - SĐK VD-29003-18 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Calci Folinat 15 mg/ 2ml Dung dịch tiêm - Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 15 mg/2ml
Calci folinat 5ml
Calci folinat 5ml - SĐK VD-29225-18 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Calci folinat 5ml Dung dịch tiêm - Acid folinic (dưới dạng Calci folinat 54mg/5ml) 50mg/5ml
Capoluck
Capoluck - SĐK VD-29238-18 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Capoluck Dung dịch tiêm - Mỗi ống chứa Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 50mg/5ml
Cifolinat 30
Cifolinat 30 - SĐK VD-29239-18 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Cifolinat 30 Dung dịch tiêm - Mỗi ống 3ml chứa Acid folinic (dưới dạng calci folinat) 30mg
Demoferidon
Demoferidon - SĐK VN-21008-18 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Demoferidon Thuốc bột pha dung dịch tiêm truyền - Deferoxamine mesylate 500mg
Methionin 250mg
Methionin 250mg - SĐK VD-0686-06 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Methionin 250mg Viên nang - Methionine
Duritex 500
Duritex 500 - SĐK VD-28975-18 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Duritex 500 Viên nén phân tán - Deferasirox 500 mg
Exjade 250
Exjade 250 - SĐK VN-17125-13 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Exjade 250 Viên nén phân tán - Deferasirox 250mg
Feriprox 500
Feriprox 500 - SĐK VD-30143-18 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Feriprox 500 Viên nang cứng - Deferipron 500mg
Exjade 125
Exjade 125 - SĐK VN-17124-13 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Exjade 125 Viên nén phân tán - Deferasirox 125mg