Trang chủ 2020
Danh sách
simenta 10mg
simenta 10mg - SĐK VNB-3632-05 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. simenta 10mg Viên nén bao phim - Cetirizine dihydrochloride
Promethazin 0,1%
Promethazin 0,1% - SĐK VNA-4943-02 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Promethazin 0,1% Si rô thuốc - Promethazine
Promethazin 0,1%
Promethazin 0,1% - SĐK V140-H12-05 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Promethazin 0,1% Si rô - Promethazine
Promethazin 100mg
Promethazin 100mg - SĐK VNA-3570-00 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Promethazin 100mg Xi rô - Promethazine
Promethazin 125mg
Promethazin 125mg - SĐK V716-H12-05 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Promethazin 125mg Si rô - Promethazine
Prometan 15mg
Prometan 15mg - SĐK VNB-1212-02 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Prometan 15mg Viên bao đường - Promethazine
Promethazin 10mg
Promethazin 10mg - SĐK VNA-3682-00 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Promethazin 10mg Viên nén bao đường - Promethazine
Promethazin 10mg
Promethazin 10mg - SĐK VD-0923-06 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Promethazin 10mg Viên nén bao đường - Promethazine hydrochloride
Promethazin 2%
Promethazin 2% - SĐK VNA-2391-04 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Promethazin 2% Kem bôi da - Promethazine
Promethazin 2%
Promethazin 2% - SĐK VNA-4944-02 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Promethazin 2% Kem bôi da - Promethazine