Danh sách

Histirine

0
Histirine - SĐK VN-20574-17 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Histirine Viên nén bao phim - Levocetirizin dihydrochlorid 5mg

Cetecocenfast 120

0
Cetecocenfast 120 - SĐK VD-28165-17 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cetecocenfast 120 Viên nén - Fexofenadin hydrochlorid 120 mg

Fastrichs

0
Fastrichs - SĐK VD-27659-17 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Fastrichs Viên nén bao phim - Fexofenadin hydroclorid 60 mg

Cetirizin

0
Cetirizin - SĐK VD-27222-17 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cetirizin Viên nén bao phim - Cetirizin (dưới dạng Cetirizin dihydroclorid) 10mg

Fenidofex 0,6%

0
Fenidofex 0,6% - SĐK VD-26983-17 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Fenidofex 0,6% Hỗn dịch uống - Fexofenadin HCl 180mg/30ml

Cetirizin

0
Cetirizin - SĐK VD-27597-17 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cetirizin Viên nang cứng (đỏ - vàng) - Cetirizin dihydroclorid 10mg

Fenidofex 180

0
Fenidofex 180 - SĐK VD-26984-17 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Fenidofex 180 Viên nén bao phim - Fexofenadin hydroclorid 180mg

Cetirizin

0
Cetirizin - SĐK VD-28046-17 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cetirizin Viên nang cứng (xám bạc-cam bạc) - Cetirizin dihydroclorid 10mg

Cetirizin

0
Cetirizin - SĐK VD-28047-17 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cetirizin Viên nang cứng (ngà bạc-ngà) - Cetirizin dihydroclorid 10mg

Cetirizin 10 mg

0
Cetirizin 10 mg - SĐK VD-28192-17 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cetirizin 10 mg Viên nén bao phim - Cetirizin dihydroclorid 10mg