Danh sách

Chlorpheniramin maleat

0
Chlorpheniramin maleat - SĐK VD-31278-18 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Chlorpheniramin maleat Viên nén bao phim (dài, màu vàng, một mặt có vạch ngang, viên nhỏ) - Chlorpheniramin maleat 4mg

Chlorpheniramin 4mg

0
Chlorpheniramin 4mg - SĐK VNB-2340-04 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Chlorpheniramin 4mg Viên nén - Chlorpheniramine

Cetirizin 10mg

0
Cetirizin 10mg - SĐK V1336-H12-06 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cetirizin 10mg Viên nén bao phim - Cetirizine dihydrochloride

Chlorpheniramin 4mg

0
Chlorpheniramin 4mg - SĐK V27-H12-05 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Chlorpheniramin 4mg Viên nén - Chlorpheniramine

Cetirizin 10mg

0
Cetirizin 10mg - SĐK VD-1184-06 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cetirizin 10mg Viên nén dài bao phim - Cetirizine dihydrochloride

Chlorpheniramin 4mg

0
Chlorpheniramin 4mg - SĐK VNA-3439-00 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Chlorpheniramin 4mg Viên nén - Chlorpheniramine

Cetirizine 10mg

0
Cetirizine 10mg - SĐK V1236-h12-05 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cetirizine 10mg Viên nén - Cetirizine

Chlorpheniramin 4mg

0
Chlorpheniramin 4mg - SĐK V468-H12-05 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Chlorpheniramin 4mg Viên nén - Chlorpheniramine

Cetirizine 10mg

0
Cetirizine 10mg - SĐK VNB-0812-01 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cetirizine 10mg Viên bao phim - Cetirizine

Chlorpheniramin 4mg

0
Chlorpheniramin 4mg - SĐK VNA-4906-02 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Chlorpheniramin 4mg Viên nén - Chlorpheniramine