Danh sách

Thuốc Stalevo 150/37

Stalevo 150/37,5/200

0
Stalevo 150/37,5/200 - SĐK VN-18401-14 - Thuốc chống Parkinson. Stalevo 150/37,5/200 Viên nén bao phim - Levodopa 150mg; Carbidopa (dưới dạng Carbidopa monohydrat) 37,5mg; entacapon 200mg
Thuốc Stalevo 100/25/200 - SĐK VN-18400-14

Stalevo 100/25/200

0
Stalevo 100/25/200 - SĐK VN-18400-14 - Thuốc chống Parkinson. Stalevo 100/25/200 Viên nén bao phim - Levodopa 100mg; Carbidopa (dưới dạng Carbidopa monohydrat) 25mg; entacapon 200mg

Madopar HBS

0
Madopar HBS - SĐK VN-14669-12 - Thuốc chống Parkinson. Madopar HBS Viên nang - Levodopa, Benserazide

Sifstad 0,18

0
Sifstad 0,18 - SĐK VD-27532-17 - Thuốc chống Parkinson. Sifstad 0,18 Viên nén - Pramipexol (dưới dạng Pramipexol dihydroclorid monohydrat) 0,18mg

Sifrol

0
Sifrol - SĐK VN-14928-12 - Thuốc chống Parkinson. Sifrol Viên nén - Pramipexole dihydrochloride monohydrate 1,0mg
Thuốc Madopar - SĐK VN-16259-13

Madopar

0
Madopar - SĐK VN-16259-13 - Thuốc chống Parkinson. Madopar Viên nén - Levodopa 200mg; Benserazide 50mg

Succinimide Pharbiol

0
Succinimide Pharbiol - SĐK VN-1030-06 - Thuốc chống Parkinson. Succinimide Pharbiol Thuốc bột uống-3g - Succinimide
Thuốc Sifrol - SĐK VN-22298-19

Sifrol

0
Sifrol - SĐK VN-22298-19 - Thuốc chống Parkinson. Sifrol Viên nén phóng thích chậm - Pramipexol dihydrochloride monohydrat 0,75mg

Apo-Trihex 2mg

0
Apo-Trihex 2mg - SĐK VN-20709-17 - Thuốc chống Parkinson. Apo-Trihex 2mg Viên nén - Trihexyphenidyl hydroclorid 2mg
Thuốc Sifrol - SĐK VN-20132-16

Sifrol

0
Sifrol - SĐK VN-20132-16 - Thuốc chống Parkinson. Sifrol Viên nén - Pramipexole dihydrochloride monohydrate 0,25mg