Trang chủ 2020
Danh sách
Hắc long
Hắc long - SĐK VD-0267-06 - Thuốc có nguồn gốc Thảo dược - Động vật. Hắc long Hoàn cứng - Ma hoàng, Ngũ vị tử, Hoài sơn, Cam thảo, Hoàng kỳ, Mạch môn, Bạch truật, sa sâm
Đại tràng HD
Đại tràng HD - SĐK V693-H12-10 - Thuốc có nguồn gốc Thảo dược - Động vật. Đại tràng HD Viên nén bao phim - Cao khô hỗn hợp 71(tương đương 245 mg dược liệu gồm) 35 mg
Kha tử (Fructus Terminaliae chebulae) 200 mg
Cam thảo (Radix Glycyrrhizae) 25 mg
Bạch truật (Rhizoma Atractylodis macrocephalae) 10 mg
Bạch thược (Radix Paeoniae lactiflorae) 10 mg
Mộc hương (Radix Saussureae lappae) 100 mg
Hoàng liên (Rhizoma Coptidis) 50 mg
Đại tràng hoàn Bà Giằng
Đại tràng hoàn Bà Giằng - SĐK V181-H02-19 - Thuốc có nguồn gốc Thảo dược - Động vật. Đại tràng hoàn Bà Giằng Viên hoàn cứng - Mỗi viên hoàn chứa Bạch truật 20 mg; Mộc hương 6,8 mg; Hoàng liên 3,4 mg; Cam thảo 4,0 mg; Bạch linh 13,4 mg; Đảng sâm 6,8 mg; Thần khúc 6,8 mg; Trần bì 13,4 mg; Sa nhân 6,8 mg; Mạch nha 6,8 mg; Sơn tra 6,8 mg; Hoài sơn 6,8 mg; Nhục đậu khấu 13,4 mg
Deston
Deston - SĐK VD-5583-08 - Thuốc có nguồn gốc Thảo dược - Động vật. Deston Viên nang - Dịch chiết kim tiền thảo
NeuroAid
NeuroAid - SĐK VN-15367-12 - Thuốc có nguồn gốc Thảo dược - Động vật. NeuroAid Viên nang cứng - Hoàng kỳ, đan sâm, xích thược, xuyên khung, đương qui, hồng hoa, đào nhân, viễn chí, thạch xương bồ, toàn yết, thủy điệt, thổ miết trùng, ngưu hoàng, linh dương giác
Genshu
Genshu - SĐK VD-23731-15 - Thuốc có nguồn gốc Thảo dược - Động vật. Genshu Viên nang cứng - Cao hỗn hợp các dược liệu (tương ứng với Bạch tật lê 1000 mg; Dâm dương hoắc 750 mg; Hải mã 330 mg; Nhân sâm 297 mg; Lộc nhung 330 mg; Hải hà 330 mg; Tinh hoàn cá sấu 250 mg; Quế nhục 50 mg) 331 mg; Bột quế nhục 50 mg; Bột Nhân sâm 33 mg
Hoàn tiêu viêm
Hoàn tiêu viêm - SĐK V1082-H12-10 - Thuốc có nguồn gốc Thảo dược - Động vật. Hoàn tiêu viêm Hoàn cứng - Cỏ mực, Dấp cá, Hoàng đằng, Kinh giới, Lá dâu, Lá lốt, Mã đề, Muồng trâu, Nghệ, Ngải cứu, Sâm đại hành
Tibefer
Tibefer - SĐK VD-16637-12 - Thuốc có nguồn gốc Thảo dược - Động vật. Tibefer Viên nén bao tan trong ruột - Cao đặc Mộc hoa trắng 1/10 (Tương đương với 1g Mộc hoa trắng Holarrhena pubescens) 100 mg
Hoàng liên (Coptidis chinensis) 50 mg
Cao đặc Mộc hương 1/10
(Tương đương 0,1g Mộc hương Sausurea lappa) 10 mg
Hugomax Film Coated Tablet
Hugomax Film Coated Tablet - SĐK VN-19146-15 - Thuốc có nguồn gốc Thảo dược - Động vật. Hugomax Film Coated Tablet Viên nén bao phim - Cao khô lá bạch quả (Extractum Folium Ginkgo Siccus tương đương với 28,8mg tổng Ginkgo flavon glycoside) 120mg
Gantavimin
Gantavimin - SĐK VD-25097-16 - Thuốc có nguồn gốc Thảo dược - Động vật. Gantavimin Viên nén bao đường - Diệp hạ châu, nhân trần, Nhọ nồi, Râu ngô, Kim ngân hoa, nghệ