Danh sách

Thuốc Kidsjan Actiso - SĐK VD-27235-17

Kidsjan Actiso

0
Kidsjan Actiso - SĐK VD-27235-17 - Thuốc có nguồn gốc Thảo dược - Động vật. Kidsjan Actiso Dung dịch uống - Mỗi ống 10ml chứa Cao khô actiso (tương đương 1,68g lá actiso) 280mg
Thuốc Dilagin - SĐK VD-32102-19

Dilagin

0
Dilagin - SĐK VD-32102-19 - Thuốc có nguồn gốc Thảo dược - Động vật. Dilagin Viên nén bao phim - Cao đặc đinh lăng (tương đương hàm lượng acid oleanolic không dưới 0,04% tính theo chế phẩm khô kiệt) 150mg; Cao khô lá bạch quả (tương đương không dưới 24% flavonoid toàn phần) 30mg
Thuốc Cynara - SĐK VD-23760-15

Cynara

0
Cynara - SĐK VD-23760-15 - Thuốc có nguồn gốc Thảo dược - Động vật. Cynara Viên nang cứng - Cao đặc Actiso (181) 200 mg
Thuốc Đại tràng HD - SĐK V693-H12-10

Đại tràng HD

0
Đại tràng HD - SĐK V693-H12-10 - Thuốc có nguồn gốc Thảo dược - Động vật. Đại tràng HD Viên nén bao phim - Cao khô hỗn hợp 71(tương đương 245 mg dược liệu gồm) 35 mg Kha tử (Fructus Terminaliae chebulae) 200 mg Cam thảo (Radix Glycyrrhizae) 25 mg Bạch truật (Rhizoma Atractylodis macrocephalae) 10 mg Bạch thược (Radix Paeoniae lactiflorae) 10 mg Mộc hương (Radix Saussureae lappae) 100 mg Hoàng liên (Rhizoma Coptidis) 50 mg
Thuốc Đại tràng hoàn Bà Giằng - SĐK V181-H02-19

Đại tràng hoàn Bà Giằng

0
Đại tràng hoàn Bà Giằng - SĐK V181-H02-19 - Thuốc có nguồn gốc Thảo dược - Động vật. Đại tràng hoàn Bà Giằng Viên hoàn cứng - Mỗi viên hoàn chứa Bạch truật 20 mg; Mộc hương 6,8 mg; Hoàng liên 3,4 mg; Cam thảo 4,0 mg; Bạch linh 13,4 mg; Đảng sâm 6,8 mg; Thần khúc 6,8 mg; Trần bì 13,4 mg; Sa nhân 6,8 mg; Mạch nha 6,8 mg; Sơn tra 6,8 mg; Hoài sơn 6,8 mg; Nhục đậu khấu 13,4 mg
Thuốc Deston - SĐK VD-5583-08

Deston

0
Deston - SĐK VD-5583-08 - Thuốc có nguồn gốc Thảo dược - Động vật. Deston Viên nang - Dịch chiết kim tiền thảo
Thuốc NeuroAid - SĐK VN-15367-12

NeuroAid

0
NeuroAid - SĐK VN-15367-12 - Thuốc có nguồn gốc Thảo dược - Động vật. NeuroAid Viên nang cứng - Hoàng kỳ, đan sâm, xích thược, xuyên khung, đương qui, hồng hoa, đào nhân, viễn chí, thạch xương bồ, toàn yết, thủy điệt, thổ miết trùng, ngưu hoàng, linh dương giác
Thuốc Genshu - SĐK VD-23731-15

Genshu

0
Genshu - SĐK VD-23731-15 - Thuốc có nguồn gốc Thảo dược - Động vật. Genshu Viên nang cứng - Cao hỗn hợp các dược liệu (tương ứng với Bạch tật lê 1000 mg; Dâm dương hoắc 750 mg; Hải mã 330 mg; Nhân sâm 297 mg; Lộc nhung 330 mg; Hải hà 330 mg; Tinh hoàn cá sấu 250 mg; Quế nhục 50 mg) 331 mg; Bột quế nhục 50 mg; Bột Nhân sâm 33 mg
Thuốc Hoàn tiêu viêm - SĐK V1082-H12-10

Hoàn tiêu viêm

0
Hoàn tiêu viêm - SĐK V1082-H12-10 - Thuốc có nguồn gốc Thảo dược - Động vật. Hoàn tiêu viêm Hoàn cứng - Cỏ mực, Dấp cá, Hoàng đằng, Kinh giới, Lá dâu, Lá lốt, Mã đề, Muồng trâu, Nghệ, Ngải cứu, Sâm đại hành
Thuốc Tibefer - SĐK VD-16637-12

Tibefer

0
Tibefer - SĐK VD-16637-12 - Thuốc có nguồn gốc Thảo dược - Động vật. Tibefer Viên nén bao tan trong ruột - Cao đặc Mộc hoa trắng 1/10 (Tương đương với 1g Mộc hoa trắng Holarrhena pubescens) 100 mg Hoàng liên (Coptidis chinensis) 50 mg Cao đặc Mộc hương 1/10 (Tương đương 0,1g Mộc hương Sausurea lappa) 10 mg