Trang chủ 2020
Danh sách
Salbuboston
Salbuboston - SĐK VD-25143-16 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Salbuboston Viên nén - Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg
Monte-H10
Monte-H10 - SĐK VN-18904-15 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Monte-H10 Viên nén bao phim - Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg
Monte-H4
Monte-H4 - SĐK VN-9245-09 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Monte-H4 Viên nhai - Montelukast
Exomuc 200mg
Exomuc 200mg - SĐK VN-10366-05 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Exomuc 200mg Cốm pha dung dịch uống - N-Acetylcysteine
Tussihadi
Tussihadi - SĐK VD-25097-16 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Tussihadi Viên nén bao đường - Guaifenesin 50 mg;
Dextromethorphan HBr 5 mg;
Clorpheniramin maleat 1,33 mg;
Natri citrat 133 mg;
Amoni clorid 50 mg;
Acitys
Acitys - SĐK VD-18820-13 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Acitys Thuốc bột uống - Acetylcystein 200mg
Philmyrtol 120
Philmyrtol 120 - SĐK VD-33113-19 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Philmyrtol 120 Viên nang mềm - Myrtol 120 mg
Fluidasa 200mg
Fluidasa 200mg - SĐK VN-13760-11 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Fluidasa 200mg Cốm pha dung dịch uống - Acetylcysteine
Guacanyl
Guacanyl - SĐK VD-29707-18 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Guacanyl Dung dịch uống - Mỗi ống 5 ml dung dịch chứa Terbutalin sulfat 1,5 mg; Guaiphenesin 66,5 mg
Rhinocort Aqua
Rhinocort Aqua - SĐK VN-19560-16 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Rhinocort Aqua Hỗn dịch xịt mũi - Budesonid 64 mcg/liều;