Danh sách

Thuốc Salbuboston - SĐK VD-25143-16

Salbuboston

0
Salbuboston - SĐK VD-25143-16 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Salbuboston Viên nén - Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg
Thuốc Monte-H10 - SĐK VN-18904-15

Monte-H10

0
Monte-H10 - SĐK VN-18904-15 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Monte-H10 Viên nén bao phim - Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg
Thuốc Monte-H4 - SĐK VN-9245-09

Monte-H4

0
Monte-H4 - SĐK VN-9245-09 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Monte-H4 Viên nhai - Montelukast
Thuốc Exomuc 200mg - SĐK VN-10366-05

Exomuc 200mg

0
Exomuc 200mg - SĐK VN-10366-05 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Exomuc 200mg Cốm pha dung dịch uống - N-Acetylcysteine
Thuốc Tussihadi - SĐK VD-25097-16

Tussihadi

0
Tussihadi - SĐK VD-25097-16 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Tussihadi Viên nén bao đường - Guaifenesin 50 mg; Dextromethorphan HBr 5 mg; Clorpheniramin maleat 1,33 mg; Natri citrat 133 mg; Amoni clorid 50 mg;
Thuốc Acitys - SĐK VD-18820-13

Acitys

0
Acitys - SĐK VD-18820-13 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Acitys Thuốc bột uống - Acetylcystein 200mg
Thuốc Philmyrtol 120 - SĐK VD-33113-19

Philmyrtol 120

0
Philmyrtol 120 - SĐK VD-33113-19 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Philmyrtol 120 Viên nang mềm - Myrtol 120 mg
Thuốc Fluidasa 200mg - SĐK VN-13760-11

Fluidasa 200mg

0
Fluidasa 200mg - SĐK VN-13760-11 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Fluidasa 200mg Cốm pha dung dịch uống - Acetylcysteine
Thuốc Guacanyl - SĐK VD-29707-18

Guacanyl

0
Guacanyl - SĐK VD-29707-18 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Guacanyl Dung dịch uống - Mỗi ống 5 ml dung dịch chứa Terbutalin sulfat 1,5 mg; Guaiphenesin 66,5 mg
Thuốc Rhinocort Aqua - SĐK VN-19560-16

Rhinocort Aqua

0
Rhinocort Aqua - SĐK VN-19560-16 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Rhinocort Aqua Hỗn dịch xịt mũi - Budesonid 64 mcg/liều;