Danh sách

Quantopic 0,1%

0
Quantopic 0,1% - SĐK VD-19428-13 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Quantopic 0,1% Thuốc mỡ bôi da - Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 0,010g

Remos IB 10ml

0
Remos IB 10ml - SĐK VNB-3199-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Remos IB 10ml Dung dịch thoa da - Prednisolone
Thuốc PVP Iodine 10% - SĐK VD-0878-06

PVP Iodine 10%

0
PVP Iodine 10% - SĐK V576-H12-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. PVP Iodine 10% Dung dịch dùng ngoài - Iodin

Rifampicin 3%

0
Rifampicin 3% - SĐK VNA-3717-00 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Rifampicin 3% Thuốc mỡ bôi da - Rifampicin
Thuốc Remos IB 10g - SĐK VNB-3198-05

Remos IB 10g

0
Remos IB 10g - SĐK VNB-3198-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Remos IB 10g Gel - Prednisolone
Thuốc Silkron 10g - SĐK VN-5434-01

Silkron 10g

0
Silkron 10g - SĐK VN-5434-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Silkron 10g Kem - Betamethasone, Clotrimazole, Gentamicin

Pudixcort

0
Pudixcort - SĐK V230-H12-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Pudixcort Kem bôi da - Fusidic acid, Betamethasone valerate
Thuốc Shinpoong Centesone - SĐK VNB-2836-05

Shinpoong Centesone

0
Shinpoong Centesone - SĐK VNB-2836-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Shinpoong Centesone Thuốc mỡ bôi da - Cao Centellia asiatica, Hydrocortisone, Neomycin

Pusadine 2%

0
Pusadine 2% - SĐK VNA-2611-04 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Pusadine 2% Kem bôi da - Fusidic acid
Thuốc Silvirin 20g - SĐK VN-7977-03

Silvirin 20g

0
Silvirin 20g - SĐK VN-7977-03 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Silvirin 20g Kem bôi da - Silver sulphadiazine