Trang chủ 2020
Danh sách
Qbisalic
Qbisalic - SĐK VD-27020-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Qbisalic Mỡ bôi da - Mỗi 10 g chứa Betamethason dipropionat 0,0064g; Acid salicylic 0,3g
Livgan Inj 5 ml
Livgan Inj 5 ml - SĐK QLĐB-605-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Livgan Inj 5 ml Dung dịch tiêm - Mỗi ống 5ml chứa Glycyrrhizin (dưới dạng monoammonium glycyrrhizat 13,25mg) 10mg; Glycin 100mg; L-Cystein HCl (dưới dạng L-Cystein hydrochlorid monohydrat 5,57mg) 5mg
Sagamome
Sagamome - SĐK VN-20635-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Sagamome Thuốc kem bôi ngoài da - Mỗi tuýp 20g chứa Mometason furoat 20mg
Mangoherpin 5%
Mangoherpin 5% - SĐK VD-26664-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Mangoherpin 5% Kem dùng ngoài - Mỗi 5g chứa Mangiferin 250 mg
Snowclear
Snowclear - SĐK VD-27433-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Snowclear Hỗn dịch gội đầu - Mỗi 1 g chứa Ketoconazol 15mg; Clobetasol propionat 0,25mg
Maxxacne-T
Maxxacne-T - SĐK VD-27764-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Maxxacne-T Gel bôi da - Mỗi 5g kem bôi da chứa Tretinoin 1,25 mg
Solacy Adulte
Solacy Adulte - SĐK VN-20507-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Solacy Adulte Viên nang cứng - L-cystin 72,6mg; Lưu huỳnh kết tủa 22 mg; Retinol (dưới dạng vitamin A acetat bao) 1650 IU; Nấm men Saccharomyces cerevisiae 77,40mg (tương đương 1,935 x 109 tế bào)
Meterbina
Meterbina - SĐK VD-28350-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Meterbina Kem bôi da - Mỗi 5 gam chứa Terbinafin hydroclorid 50 mg
Sorbic
Sorbic - SĐK VD-27473-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Sorbic Kem bôi ngoài da - Mỗi 1 gam kem chứa Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat 0,64mg) 0,5 mg; Acid fusidic (dưới dạng acid fusidic hemihydrat 20,35 mg) 20 mg
Mupirocin USL
Mupirocin USL - SĐK VN-20634-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Mupirocin USL Thuốc mỡ - Mỗi 1g thuốc mỡ chứa Mupirocin 20mg