Trang chủ 2020
Danh sách
Livgan Inj 10 ml
Livgan Inj 10 ml - SĐK QLĐB-603-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Livgan Inj 10 ml Dung dịch tiêm - Mỗi ống 10ml chứa Glycyrrhizin (dưới dạng Monoammonium glycyrrhizat 26,5mg) 20mg; Glycin 200mg; L-Cystein HCl (dưới dạng L-Cystein hydrochlorid monohydrat 11,15mg) 10mg
Daivobet
Daivobet - SĐK VN-20354-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Daivobet Thuốc mỡ - Mỗi g chứa Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol hydrat 52,2mcg) 50mcg
Livgan Inj 20 ml
Livgan Inj 20 ml - SĐK QLDB-604-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Livgan Inj 20 ml Dung dịch tiêm - Mỗi ống 20ml chứa Glycyrrhizin (dưới dạng monoammonium glycyrrhizat 53,0mg) 40mg; Glycin 400mg; L-Cystein HCl (dưới dạng L-Cystein hydrochlorid monohydrat 22,28mg) 20mg
Dermaderm
Dermaderm - SĐK VD-26096-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dermaderm Kem bôi da - Mỗi 10g kem bôi da chứa Tretinoin 5 mg
Dexpanthenol 5%
Dexpanthenol 5% - SĐK VD-27538-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dexpanthenol 5% Thuốc mỡ bôi da - Mỗi tuýp 20g chứa Dexpanthenol 1g
Dimustar 0,03%
Dimustar 0,03% - SĐK VD-28255-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dimustar 0,03% Mỡ bôi da - Mỗi 10 g chứa Tacrolimus 3mg
Betacylic
Betacylic - SĐK VD-27279-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Betacylic Thuốc mỡ bôi da - Mỗi tuýp 15g chứa Betamethason dipropionat 0,0075g; Acid salicylic 0,45g
Betamethason
Betamethason - SĐK VD-28278-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Betamethason Gel bôi da - Mỗi 30 g chứa Betamethason dipropionat 19,2mg
Bexinclin
Bexinclin - SĐK VD-26810-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Bexinclin Gel bôi da - Mỗi 1g gel bôi da chứa Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 10 mg
Bonpile soft cap
Bonpile soft cap - SĐK VN-20788-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Bonpile soft cap Viên nang mềm - Isotretinoin 10mg