Trang chủ 2020
Danh sách
Chamcromus 0,03%
Chamcromus 0,03% - SĐK VD-26293-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Chamcromus 0,03% Thuốc mỡ bôi da - Mỗi 5g chứa Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 1,5 mg
Silkrenion
Silkrenion - SĐK VD-29259-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Silkrenion Kem bôi ngoài da - Mỗi tuýp 10 g kem chứa Gentamycin (dưới dạng Gentamycin sulfat) 10 mg; Betamethason dipropionat 6,4 mg; Clotrimazol 100 mg
Chamcromus 0,1%
Chamcromus 0,1% - SĐK VD-26294-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Chamcromus 0,1% Thuốc mỡ bôi da - Mỗi 5g chứa Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 5 mg
Skinrocin
Skinrocin - SĐK VD-29213-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Skinrocin Thuốc mỡ bôi da - Mỗi tuýp 5 g chứa Mupirocin 100mg
Cistinmed
Cistinmed - SĐK VD-28497-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Cistinmed Viên nén bao phim - L-Cystin 500mg; Pyridoxin HCl50mg
Thuốc gội đầu Kélog
Thuốc gội đầu Kélog - SĐK VD-29478-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Thuốc gội đầu Kélog Dung dịch thuốc - Ketoconazol 2g/100ml
Clobap
Clobap - SĐK VD-27680-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Clobap Kem bôi ngoài da - Mỗi 10g chứa Clobetasol propionat 5 mg
Thuốc mỡ Potamus
Thuốc mỡ Potamus - SĐK VD-30128-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Thuốc mỡ Potamus Thuốc mỡ bôi ngoài da - Mỗi tuýp 10g chứa Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus hydrat) 10 mg
Cloleo
Cloleo - SĐK VD-26660-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Cloleo Kem bôi ngoài da - Mỗi 10g chứa Clobetasol propionat 5 mg
Vidherpin 5%
Vidherpin 5% - SĐK VD-28942-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Vidherpin 5% Kem bôi da - Mỗi tuýp 10g chứa Mangiferin 500mg