Danh sách

Thuốc Derimucin - SĐK VD-22229-15

Derimucin

0
Derimucin - SĐK VD-22229-15 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Derimucin Thuốc mỡ bôi da - Mupirocin 0,1g/5g
Thuốc Mycocid - SĐK VD-28268-17

Mycocid

0
Mycocid - SĐK VD-28268-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Mycocid Thuốc mỡ bôi da - Triamcinolon acetonid 10mg; Neomycin sulfat 15.000 IU; Nystatin 1.000.000 IU
Thuốc Diprosalic Ointment - SĐK VN-20815-17

Diprosalic Ointment

0
Diprosalic Ointment - SĐK VN-20815-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Diprosalic Ointment Thuốc mỡ - Mỗi gam thuốc chứa Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 0,5mg; Salicylic acid 30mg
Thuốc Letspo - SĐK VN-14697-12

Letspo

0
Letspo - SĐK VN-14697-12 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Letspo Kem bôi da - Terbinafine HCl
Thuốc Tinecol - SĐK VD-27462-17

Tinecol

0
Tinecol - SĐK VD-27462-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tinecol Kem bôi ngoài da - Mỗi lọ 6g chứa Miconazol nitrat 0,12g; Resorcinol 0,036g
Thuốc Kentax - SĐK VD-24521-16

Kentax

0
Kentax - SĐK VD-24521-16 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Kentax Kem bôi ngoài da - Tuýp 5g kem chứa Ketoconazol 0,1 g
Thuốc Pesancort - SĐK VD-24421-16

Pesancort

0
Pesancort - SĐK VD-24421-16 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Pesancort Kem bôi da - Mỗi 5 g chứa Acid fusidic 100mg; Betamethason valerat 5mg
Thuốc Amcinol-Paste - SĐK VD-15024-11

Amcinol-Paste

0
Amcinol-Paste - SĐK VD-15024-11 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Amcinol-Paste Gel bôi miệng - Triamcinolone acetonide 0,005 g;
Thuốc Mouthpaste - SĐK VD-30760-18

Mouthpaste

0
Mouthpaste - SĐK VD-30760-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Mouthpaste Gel bôi niêm mạc miệng - Mỗi 5 gam gel chứa Triamcinolon acetonid 5mg
Thuốc Clomacid - SĐK VD-12230-10

Clomacid

0
Clomacid - SĐK VD-12230-10 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Clomacid Kem bôi da - Clotrimazole 100mg