Danh sách

Thuốc Lopathen - SĐK VD-26393-17

Lopathen

0
Lopathen - SĐK VD-26393-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Lopathen Mỡ bôi da - Mỗi 15 g chứa Dexpanthenol 750mg
Thuốc Mibery gel 4% - SĐK VD-21541-14

Mibery gel 4%

0
Mibery gel 4% - SĐK VD-21541-14 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Mibery gel 4% Gel bôi ngoài da - Erythromycin 0,6g/15g
Thuốc Trizomibe cream - SĐK VD-21120-14

Trizomibe cream

0
Trizomibe cream - SĐK VD-21120-14 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Trizomibe cream Thuốc kem dùng ngoài - Clotrimazol 0,15g/15 g
Thuốc Cystine B6 Bailleul - SĐK VN-15897-12

Cystine B6 Bailleul

0
Cystine B6 Bailleul - SĐK VN-15897-12 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Cystine B6 Bailleul Viên nén bao phim - L-Cystine; Pyridoxine hydrochloride
Thuốc Benzosali - SĐK VD-25411-16

Benzosali

0
Benzosali - SĐK VD-25411-16 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Benzosali Thuốc mỡ bôi da - Mỗi tuýp 10g chứa Acid benzoic 0,6 g; Acid salicylic 0,3g
Thuốc Bactroban ointment - SĐK VN-12464-11

Bactroban ointment

0
Bactroban ointment - SĐK VN-12464-11 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Bactroban ointment Thuốc mỡ - Mupirocin acid
Thuốc Candid - SĐK VN-3996-07

Candid

0
Candid - SĐK VN-3996-07 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Candid Kem bôi da - Clotrimazole
Thuốc Hidem cream - SĐK VN-19720-16

Hidem cream

0
Hidem cream - SĐK VN-19720-16 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Hidem cream Kem bôi ngoài da - Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 1mg/g; Betamethason dipropionat 0,64mg/g; Clotrimazol 10mg/g
Thuốc Kem bôi da Kélog - SĐK VD-0296-06

Kem bôi da Kélog

0
Kem bôi da Kélog - SĐK VD-0296-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Kem bôi da Kélog Kem bôi da - Ketoconazole
Thuốc Ariel Tdds - SĐK VN-16705-13

Ariel Tdds

0
Ariel Tdds - SĐK VN-16705-13 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Ariel Tdds Cao dán - Scopolamine 1,5mg/miếng dán