Trang chủ 2020
Danh sách
Norash
Norash - SĐK VN-16360-13 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Norash Kem bôi ngoài - Dimethicone 20 20%; Zinc oxide 7,5%; Calamine 1,5%; Cetrimide 1,125%
Calamine Leopard Brand
Calamine Leopard Brand - SĐK VN-21808-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Calamine Leopard Brand Hỗn dịch dùng ngoài da - Mỗi 100ml chứa Calamine 15g; Kẽm oxid 5g
Eighteengel
Eighteengel - SĐK VD-5026-08 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Eighteengel Gel bôi da - Erythromycin
Maxgel
Maxgel - SĐK VD-21968-14 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Maxgel Kem bôi ngoài da - Betamethason dipropionat 6,4mg/10g; Gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfat) 10mg/10g; clotrimazol 100mg/10g
Bartucen Oint.
Bartucen Oint. - SĐK VN-12204-11 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Bartucen Oint. Thuốc mỡ - Mupirocin
Nizoral Shampoo
Nizoral Shampoo - SĐK VN-22415-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Nizoral Shampoo Dầu gội đầu - Ketoconazol 20mg/g
Easyef 0,005%
Easyef 0,005% - SĐK QLSP-860-15 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Easyef 0,005% Dung dịch xịt trên da - Nepidermin 0,5mg/ml
Asosalic
Asosalic - SĐK VN-20961-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Asosalic Thuốc mỡ bôi ngoài da - Betamethason dipropionat 0,5mg/g; Acid salicylic 30mg/g
Aciherpin 5% cream
Aciherpin 5% cream - SĐK VN-13788-11 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Aciherpin 5% cream Kem bôi ngoài da - Aciclovir
Armeginin
Armeginin - SĐK VD-12091-10 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Armeginin Viên nang - Arginin hydroclorid 200 mg