Trang chủ 2020
Danh sách
Easyef 0,005%
Easyef 0,005% - SĐK QLSP-860-15 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Easyef 0,005% Dung dịch xịt trên da - Nepidermin 0,5mg/ml
Asosalic
Asosalic - SĐK VN-20961-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Asosalic Thuốc mỡ bôi ngoài da - Betamethason dipropionat 0,5mg/g; Acid salicylic 30mg/g
Aciherpin 5% cream
Aciherpin 5% cream - SĐK VN-13788-11 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Aciherpin 5% cream Kem bôi ngoài da - Aciclovir
Armeginin
Armeginin - SĐK VD-12091-10 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Armeginin Viên nang - Arginin hydroclorid 200 mg
Philtrimaison Cream
Philtrimaison Cream - SĐK VN-8257-09 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Philtrimaison Cream Kem bôi ngoài da - Bethamethasone dipropionate, Clotrimazole, Gentamicine sulfate
Tri-Genol
Tri-Genol - SĐK VN-2712-07 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tri-Genol Kem bôi da - Terbinafine hydrochloride
Acrason Cream
Acrason Cream - SĐK VN-17310-13 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Acrason Cream Kem thoa ngoài da - Betamethasone dipropionate 6,4mg/10g; Clotrimazole 100mg/10g; Gentamicin sulfate 10mg/10g
Softerin Oint
Softerin Oint - SĐK VN-10211-10 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Softerin Oint Thuốc mỡ - Urea
Forsancort
Forsancort - SĐK VD-32290-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Forsancort Kem bôi ngoài da - Mỗi 10 gam kem chứa Hydrocortison acetat 100mg
FURMET cream
FURMET cream - SĐK VD-25711-16 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. FURMET cream Kem bôi ngoài da - Mỗi tuýp 10 g kem bôi da chứa Gentamycin sulfat 10 mg; Betamethason 6,4 mg; Clotrimazol 100 mg