Danh sách

Thuốc Dibetalic 15g - SĐK VNB-3129-05

Dibetalic 15g

0
Dibetalic 15g - SĐK VNB-3129-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dibetalic 15g Thuốc mỡ bôi da - Betamethasone dipropionate, Salicylic acid
Thuốc Acrason Cream - SĐK VN-17310-13

Acrason Cream

0
Acrason Cream - SĐK VN-17310-13 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Acrason Cream Kem thoa ngoài da - Betamethasone dipropionate 6,4mg/10g; Clotrimazole 100mg/10g; Gentamicin sulfate 10mg/10g
Thuốc Softerin Oint - SĐK VN-10211-10

Softerin Oint

0
Softerin Oint - SĐK VN-10211-10 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Softerin Oint Thuốc mỡ - Urea
Thuốc Forsancort - SĐK VD-32290-19

Forsancort

0
Forsancort - SĐK VD-32290-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Forsancort Kem bôi ngoài da - Mỗi 10 gam kem chứa Hydrocortison acetat 100mg
Thuốc FURMET cream - SĐK VD-25711-16

FURMET cream

0
FURMET cream - SĐK VD-25711-16 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. FURMET cream Kem bôi ngoài da - Mỗi tuýp 10 g kem bôi da chứa Gentamycin sulfat 10 mg; Betamethason 6,4 mg; Clotrimazol 100 mg
Thuốc Medskin fusi - SĐK VD-21213-14

Medskin fusi

0
Medskin fusi - SĐK VD-21213-14 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Medskin fusi Kem bôi ngoài da - Mỗi tuýp 10g chứa Acid fusidic 0,2g
Thuốc Kẽm oxyd 10% - SĐK VD-19083-13

Kẽm oxyd 10%

0
Kẽm oxyd 10% - SĐK VD-19083-13 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Kẽm oxyd 10% Kem bôi da - Kẽm oxyd 0,5g/tuýp 5g
Thuốc Tempovate Cream - SĐK VN-17371-13

Tempovate Cream

0
Tempovate Cream - SĐK VN-17371-13 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tempovate Cream Kem - Clobetasol propionate 5mg/10g

Etoral

0
Etoral - SĐK VD-9997-10 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Etoral Viên nén - Ketoconazol 200mg
Thuốc Hoebeprosone - SĐK VN-13175-11

Hoebeprosone

0
Hoebeprosone - SĐK VN-13175-11 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Hoebeprosone Kem - Betamethasone dipropionate 0,064%