Trang chủ 2020
Danh sách
Dibetalic 15g
Dibetalic 15g - SĐK VNB-3129-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dibetalic 15g Thuốc mỡ bôi da - Betamethasone dipropionate, Salicylic acid
Acrason Cream
Acrason Cream - SĐK VN-17310-13 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Acrason Cream Kem thoa ngoài da - Betamethasone dipropionate 6,4mg/10g; Clotrimazole 100mg/10g; Gentamicin sulfate 10mg/10g
Softerin Oint
Softerin Oint - SĐK VN-10211-10 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Softerin Oint Thuốc mỡ - Urea
Forsancort
Forsancort - SĐK VD-32290-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Forsancort Kem bôi ngoài da - Mỗi 10 gam kem chứa Hydrocortison acetat 100mg
FURMET cream
FURMET cream - SĐK VD-25711-16 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. FURMET cream Kem bôi ngoài da - Mỗi tuýp 10 g kem bôi da chứa Gentamycin sulfat 10 mg; Betamethason 6,4 mg; Clotrimazol 100 mg
Medskin fusi
Medskin fusi - SĐK VD-21213-14 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Medskin fusi Kem bôi ngoài da - Mỗi tuýp 10g chứa Acid fusidic 0,2g
Kẽm oxyd 10%
Kẽm oxyd 10% - SĐK VD-19083-13 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Kẽm oxyd 10% Kem bôi da - Kẽm oxyd 0,5g/tuýp 5g
Tempovate Cream
Tempovate Cream - SĐK VN-17371-13 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tempovate Cream Kem - Clobetasol propionate 5mg/10g
Etoral
Etoral - SĐK VD-9997-10 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Etoral Viên nén - Ketoconazol 200mg
Hoebeprosone
Hoebeprosone - SĐK VN-13175-11 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Hoebeprosone Kem - Betamethasone dipropionate 0,064%